Cơ Chế Phù Trong Suy Thận Diễn Ra Như Thế Nào?

Theo dõi Nhất Nam Y Viện trên goole news

Phù nề là một trong những biểu hiện đáng lo ngại ở bệnh nhân suy thận, thể hiện sự mất cân bằng nghiêm trọng trong quá trình lọc và bài tiết của thận. Cơ chế phù trong suy thận không chỉ đơn thuần là hiện tượng tích tụ dịch trong cơ thể, mà còn liên quan đến nhiều yếu tố phức tạp. Hiểu rõ cơ chế này không chỉ giúp trong việc chẩn đoán và điều trị hiệu quả, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.

Tại sao suy thận gây phù?

Suy thận gây phù là do thận không còn khả năng loại bỏ chất lỏng dư thừa và chất thải ra khỏi cơ thể một cách hiệu quả. Khi thận hoạt động kém, chất lỏng dư thừa không được lọc và bài tiết ra ngoài qua nước tiểu, dẫn đến tình trạng giữ nước trong cơ thể. Điều này gây ra sự tích tụ dịch trong các mô, đặc biệt là ở chân, mắt cá chân, bàn chân và có thể lan rộng đến các bộ phận khác của cơ thể, gây phù nề.

Tham khảo thêm: Làm xét nghiệm gì để biết suy thận?

Suy thận gây phù nề là hiện tượng khá phổ biến
Suy thận gây phù nề là hiện tượng khá phổ biến

Ngoài ra, suy thận cũng có thể gây ra sự mất cân bằng các chất điện giải như natri và kali, góp phần làm tăng áp lực trong mạch máu và dẫn đến phù. Albumin, một loại protein quan trọng trong máu, cũng có thể bị giảm do suy thận, gây giảm áp lực keo và làm dịch dễ dàng thoát ra khỏi mạch máu vào mô kẽ, dẫn đến phù.

Vì vậy, phù là một triệu chứng phổ biến ở người bệnh suy thận và nó có thể trở nên nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.

Đặc điểm cơ chế phù trong suy thận mạn

Cơ chế phù trong suy thận diễn ra qua một loạt các quá trình phức tạp liên quan đến sự suy giảm chức năng lọc của thận. Cụ thể là sự rối loạn cân bằng nước và điện giải cũng như các thay đổi trong hệ thống hormone. Dưới đây là các bước chính của cơ chế gây phù trong suy thận:

  • Giảm khả năng lọc của cầu thận (GFR): Trong suy thận mạn, khả năng lọc của cầu thận bị suy giảm, dẫn đến sự tích tụ của các chất cặn bã và nước trong cơ thể. Khi chức năng lọc giảm, lượng nước tiểu giảm gây sự ứ đọng nước, muối trong cơ thể và làm xuất hiện tình trạng phù nề.
  • Giữ natri và nước: Một trong những đặc điểm chính của suy thận mạn là cơ thể giữ lại natri. Khi natri được giữ lại, nước cũng sẽ được giữ lại theo cơ chế thẩm thấu, làm tăng thể tích dịch ngoại bào, dẫn đến phù.
  • Tăng áp lực mao mạch: Sự giữ nước và natri dẫn đến tăng thể tích máu tuần hoàn, làm tăng áp lực trong các mao mạch. Áp lực này đẩy nước ra khỏi mạch máu và vào các mô, gây phù.
  • Giảm áp lực keo huyết tương: Trong suy thận mạn, lượng albumin trong máu có thể giảm do thận không giữ được protein trong máu mà để mất qua nước tiểu (hội chứng thận hư). Albumin là một protein giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì áp lực keo huyết tương, giữ nước trong mạch máu. Khi albumin giảm, áp lực keo giảm, nước dễ dàng thoát ra khỏi mạch máu và gây phù.
  • Tăng tính thấm mao mạch: Trong suy thận mạn, các mạch máu có thể trở nên dễ thấm hơn do tổn thương mạch máu hoặc do tình trạng viêm, làm nước dễ dàng rò rỉ ra ngoài và gây phù.
  • Rối loạn hormone: Suy thận mạn thường gây rối loạn hệ thống renin-angiotensin-aldosterone. Từ đó làm tăng sản xuất aldosterone và ADH (hormon chống lợi tiểu), dẫn đến sự giữ nước và natri, góp phần vào tình trạng phù nề.

Đọc ngay: Những lưu ý khi đọc các chỉ số xét nghiệm suy thận

Cơ chế phù trong suy thận có thể làm giảm khả năng lọc của cầu thận
Cơ chế phù trong suy thận có thể làm giảm khả năng lọc của cầu thận

Cơ chế phù trong suy thận mạn là kết quả của sự kết hợp giữa giảm khả năng lọc của thận, giữ nước và natri. Tăng áp lực mao mạch, giảm áp lực keo huyết tương và các rối loạn hormone. Những yếu tố này phối hợp với nhau gây ra sự tích tụ dịch trong các mô cơ thể, dẫn đến tình trạng phù nề.

Các dạng phù trong suy thận thường gặp nhất

Trong suy thận, phù có thể biểu hiện dưới nhiều dạng khác nhau, phụ thuộc vào mức độ và nguyên nhân của bệnh. Dưới đây là các dạng phù thường gặp nhất trong suy thận:

  • Phù chi dưới (phù chân): Đây là dạng phù phổ biến nhất ở bệnh nhân suy thận. Do trọng lực, dịch tích tụ nhiều ở các chi dưới, đặc biệt là ở mắt cá chân và bàn chân. Phù thường rõ rệt vào cuối ngày khi bệnh nhân đứng hoặc ngồi nhiều.
  • Phù toàn thân (phù tổng quát): Trong các trường hợp suy thận nặng, phù có thể lan ra toàn thân, bao gồm cả tay, mặt và bụng. Phù toàn thân thường là dấu hiệu của suy thận tiến triển hoặc suy tim đi kèm.
  • Phù mặt: Phù mặt, đặc biệt là vào buổi sáng sau khi ngủ dậy, cũng là một dạng phù thường gặp trong suy thận. Phù mặt thường xuất hiện ở quanh mắt (phù mí mắt), làm cho khuôn mặt có vẻ sưng húp.
  • Phù bụng (cổ trướng): Ở một số bệnh nhân suy thận, dịch có thể tích tụ trong khoang bụng, gây ra tình trạng cổ trướng. Phù bụng thường đi kèm với cảm giác căng tức bụng, khó chịu và tăng cân nhanh chóng.
  • Phù phổi (phù phổi cấp): Phù phổi là tình trạng nguy hiểm trong suy thận, khi dịch tích tụ trong phổi, gây khó thở, ho và giảm oxy máu. Đây là một cấp cứu y khoa cần được xử lý kịp thời, thường xuất hiện ở giai đoạn cuối của suy thận hoặc khi suy tim đi kèm.
  • Phù mô kẽ: Dịch có thể tích tụ trong các mô kẽ, không chỉ ở da mà còn trong các cơ quan nội tạng, làm giảm chức năng của các cơ quan này. Phù mô kẽ thường khó nhận biết và cần các phương pháp chẩn đoán hình ảnh hoặc xét nghiệm để xác định.

Những dạng phù này không chỉ gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tình trạng này còn có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Phù trong suy thận là một dấu hiệu quan trọng cần được theo dõi và quản lý cẩn thận.

Phù trong suy thận có nguy hiểm không?

Phù trong suy thận là một triệu chứng rất quan trọng và có thể là dấu hiệu của các biến chứng nguy hiểm nếu không được xử lý kịp thời. Dưới đây là những nguy cơ và biến chứng tiềm ẩn của phù trong suy thận:

  • Suy tim: Phù nặng, đặc biệt là phù toàn thân và phù phổi, có thể dẫn đến tình trạng suy tim hoặc làm nặng thêm suy tim nếu đã có sẵn. Khi dịch tích tụ quá nhiều trong cơ thể, tim phải làm việc quá sức để bơm máu, gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim.
  • Phù phổi cấp: Đây là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của phù trong suy thận. Khi dịch tích tụ trong phổi, nó gây cản trở quá trình trao đổi oxy, dẫn đến khó thở cấp tính, ho khan và thậm chí có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

Click xem ngay: Các dấu hiệu của suy thận mà bạn cần nắm được

Suy thận có thể làm phù phổi
Suy thận có thể làm phù phổi
  • Tăng huyết áp: Giữ nước và natri trong cơ thể do suy thận có thể dẫn đến tăng huyết áp, một yếu tố nguy cơ cao gây ra các biến chứng tim mạch như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, và suy tim.
  • Rối loạn điện giải: Phù do suy thận có thể đi kèm với các rối loạn điện giải nghiêm trọng như tăng kali máu, có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim và tử vong nếu không được xử lý kịp thời.
  • Suy giảm chất lượng cuộc sống: Phù nặng có thể gây ra cảm giác nặng nề, khó chịu, hạn chế vận động và làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh. Nó cũng có thể dẫn đến các vấn đề về da, như viêm loét và nhiễm trùng do da bị kéo căng quá mức.
  • Ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng: Khi dịch tích tụ quá nhiều trong các mô kẽ, nó có thể gây ảnh hưởng đến chức năng của các cơ quan nội tạng khác như gan, hệ tiêu hóa và hệ thần kinh.

Phù trong suy thận là một dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng về sự tiến triển của bệnh và các biến chứng có thể xảy ra. Do đó, việc quản lý phù một cách hiệu quả là rất cần thiết. Bao gồm kiểm soát lượng nước,muối trong cơ thể, sử dụng thuốc lợi tiểu và theo dõi chặt chẽ chức năng thận cũng như các biến chứng tim mạch.

Chẩn đoán tình trạng phù trong suy thận

Chẩn đoán tình trạng phù trong suy thận đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp, bao gồm thăm khám lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng và các kỹ thuật hình ảnh. Dưới đây là các bước chính trong quá trình chẩn đoán phù trong suy thận:

Thăm khám lâm sàng

  • Khám thực thể: Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu phù nề, đặc biệt là ở các chi dưới, mặt, mắt cá chân, bàn chân và bụng. Phù thường được xác định bằng cách ấn ngón tay vào vùng nghi ngờ phù để xem có dấu lõm hay không (phù mềm).
  • Tiền sử bệnh: Đánh giá tiền sử bệnh lý của bệnh nhân, bao gồm tiền sử bệnh thận, huyết áp cao, bệnh tim mạch. Bên cạnh đó còn có các triệu chứng liên quan như khó thở, tăng cân nhanh hoặc giảm lượng nước tiểu.
  • Đánh giá mức độ phù: Xác định mức độ phù (nhẹ, vừa, nặng) và xem phù có khu trú ở một vùng hay lan rộng toàn thân.
Bệnh nhân sẽ được khám lâm sàng trước
Bệnh nhân sẽ được khám lâm sàng trước

Xét nghiệm cận lâm sàng

Xét nghiệm máu:

  • Creatinine và BUN (Blood Urea Nitrogen): Đánh giá chức năng thận, mức độ suy thận.
  • Albumin máu: Giúp xác định mức độ giảm albumin trong huyết tương, một yếu tố quan trọng gây phù.
  • Điện giải đồ: Đánh giá mức độ rối loạn điện giải, đặc biệt là natri và kali, có thể ảnh hưởng đến tình trạng phù.

Xét nghiệm nước tiểu:

  • Protein niệu: Kiểm tra sự hiện diện của protein trong nước tiểu, một dấu hiệu của hội chứng thận hư hoặc bệnh cầu thận, có thể góp phần gây phù.
  • Tỷ trọng nước tiểu: Đánh giá khả năng cô đặc nước tiểu của thận, giúp xác định chức năng lọc của thận.

Kỹ thuật hình ảnh

  • Siêu âm thận: Giúp đánh giá kích thước, cấu trúc và dòng chảy máu qua thận, phát hiện các bất thường về hình thái có thể liên quan đến suy thận.
  • Siêu âm tim: Đánh giá chức năng tim, đặc biệt là ở những bệnh nhân có nguy cơ suy tim, vì suy tim có thể làm nặng thêm tình trạng phù.
  • X-quang ngực: Giúp phát hiện phù phổi hoặc các dấu hiệu suy tim, đặc biệt là trong các trường hợp phù phổi cấp.

Đánh giá toàn diện

  • Cân nặng và lượng dịch vào-ra: Theo dõi cân nặng hằng ngày và lượng dịch vào ra để đánh giá mức độ ứ đọng dịch.
  • Đo huyết áp: Tăng huyết áp là một yếu tố liên quan chặt chẽ với tình trạng phù trong suy thận.
Đo huyết áp cũng có thể được thực hiện
Đo huyết áp cũng có thể được thực hiện

Các xét nghiệm bổ sung

  • Sinh thiết thận (nếu cần): Có thể được chỉ định trong một số trường hợp để xác định chính xác loại bệnh thận gây ra suy thận và phù.

Theo dõi và đánh giá liên tục

  • Theo dõi thường xuyên: Tình trạng phù cần được theo dõi liên tục để đánh giá hiệu quả điều trị và sự tiến triển của bệnh.

Cách cải thiện tình trạng phù do suy thận mạn

Cải thiện tình trạng phù do suy thận mạn đòi hỏi một chiến lược toàn diện. Bao gồm các biện pháp thay đổi lối sống, chế độ ăn uống, sử dụng thuốc và quản lý y tế. Cụ thể như sau:

Kiểm soát lượng nước và muối trong cơ thể

  • Hạn chế muối: Giảm lượng muối trong chế độ ăn uống là một trong những cách quan trọng nhất để giảm phù. Mức độ hạn chế muối thường được khuyến nghị là dưới 2 – 3gram mỗi ngày. Tránh các thực phẩm chế biến sẵn, đồ hộp và thức ăn nhanh có hàm lượng muối cao.
  • Hạn chế lượng nước: Ở những bệnh nhân có phù nặng hoặc giảm lượng nước tiểu, hạn chế lượng nước uống hàng ngày là cần thiết. Bác sĩ sẽ chỉ định lượng nước cụ thể dựa trên tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân.

Sử dụng thuốc

  • Thuốc lợi tiểu: Đây là nhóm thuốc chính được sử dụng để giảm phù bằng cách tăng thải nước và natri qua nước tiểu. Các thuốc lợi tiểu thường được sử dụng bao gồm furosemide, spironolactone và thiazide. Liều lượng và loại thuốc sẽ được điều chỉnh dựa trên mức độ suy thận và đáp ứng của bệnh nhân.
  • Thuốc điều chỉnh hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS): Các thuốc như ACE inhibitors hoặc angiotensin receptor blockers (ARBs) giúp giảm áp lực trong các mạch máu và giảm phù.

Quản lý dinh dưỡng

  • Chế độ ăn giàu protein: Trong trường hợp không có hội chứng thận hư, một chế độ ăn giàu protein có thể giúp giảm phù bằng cách duy trì mức albumin trong máu.
  • Kiểm soát calo và chất béo: Bệnh nhân suy thận nên có một chế độ ăn uống cân đối, tránh thừa cân béo phì. Vì tình trạng này có thể làm nặng thêm phù và các vấn đề tim mạch.

Xem ngay: Người Suy Thận Nên Ăn Gì, Kiêng Gì Để Kiểm Soát Bệnh Tốt?

Hãy xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học, quản lý lượng chất béo dung nạp vào cơ thể
Hãy xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học, quản lý lượng chất béo dung nạp vào cơ thể

Quản lý và điều trị các bệnh lý kèm theo

  • Điều trị tăng huyết áp: Tăng huyết áp cần được kiểm soát chặt chẽ để giảm gánh nặng cho thận và giảm phù. Tuy nhiên để đảm bảo an toàn thì người bệnh cần sử dụng thuốc hạ huyết áp theo chỉ định của bác sĩ.
  • Kiểm soát bệnh tiểu đường: Ở bệnh nhân suy thận mạn kèm tiểu đường, việc kiểm soát đường huyết tốt sẽ giúp giảm tổn thương thận và tình trạng phù.

Thay đổi lối sống

  • Tăng cường vận động: Vận động nhẹ nhàng và thường xuyên giúp cải thiện tuần hoàn máu và giảm tình trạng giữ nước. Tuy nhiên, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ để chọn loại hình vận động phù hợp.
  • Nâng cao chân: Khi ngồi hoặc nằm, bệnh nhân nên nâng cao chân để giúp giảm phù ở chi dưới.

Theo dõi và điều trị y tế định kỳ

  • Theo dõi cân nặng hằng ngày: Giúp phát hiện sớm các dấu hiệu tăng phù và điều chỉnh điều trị kịp thời.
  • Thăm khám định kỳ: Bệnh nhân cần thăm khám thường xuyên để theo dõi chức năng thận, điều chỉnh thuốc, và kiểm soát tình trạng phù.

Lọc máu hoặc ghép thận (trong trường hợp nặng)

  • Lọc máu: Ở giai đoạn cuối của suy thận mạn khi các biện pháp trên không còn hiệu quả. Bệnh nhân có thể cần lọc máu để loại bỏ dịch và chất cặn bã ra khỏi cơ thể.
  • Ghép thận: Đây là biện pháp triệt để để điều trị suy thận mạn giai đoạn cuối, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm tình trạng phù.
Lọc máu sẽ được thực hiện ở những bệnh nhân bị suy thận nặng
Lọc máu sẽ được thực hiện ở những bệnh nhân bị suy thận nặng

Giáo dục và tư vấn bệnh nhân

  • Tư vấn dinh dưỡng: Bệnh nhân nên được tư vấn bởi chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng một chế độ ăn uống phù hợp với tình trạng suy thận.
  • Giáo dục bệnh nhân: Bệnh nhân cần được giáo dục về cách tự theo dõi tình trạng sức khỏe, nhận biết các dấu hiệu bất thường và tuân thủ điều trị.

Tình trạng phù trong suy thận mạn có thể quản lý hiệu quả nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Quản lý tốt phù không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân mà còn làm chậm quá trình tiến triển của suy thận.

Biện pháp giúp phòng tránh suy thận gây phù nề

Phòng tránh suy thận gây phù nề đòi hỏi sự kết hợp của việc bảo vệ sức khỏe thận và kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Dưới đây là một số biện pháp quan trọng giúp phòng tránh cơ chế phù nề trong suy thận:

Bảo vệ sức khỏe thận

  • Kiểm soát tốt các bệnh lý mạn tính: Đái tháo đường và tăng huyết áp là hai nguyên nhân hàng đầu gây suy thận mạn. Kiểm soát tốt đường huyết và huyết áp bằng thuốc và thay đổi lối sống sẽ giúp bảo vệ thận.
  • Tránh lạm dụng thuốc: Một số loại thuốc như thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs), kháng sinh aminoglycoside, thuốc cản quang có thể gây hại cho thận. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ và chỉ sử dụng thuốc khi có sự tư vấn, kê đơn từ người có chuyên môn. 
  • Uống đủ nước: Uống đủ nước giúp thận hoạt động hiệu quả và loại bỏ các chất thải ra khỏi cơ thể. Lượng nước cần thiết có thể thay đổi tùy theo từng người, nhưng nhìn chung, nên uống khoảng 1.5 – 2 lít nước mỗi ngày.
  • Không hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và suy thận.
  • Hạn chế rượu bia: Uống quá nhiều rượu bia có thể gây tổn thương gan và thận.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề về thận và điều trị kịp thời.
Mọi người cần hạn chế uống rượu bia
Mọi người cần hạn chế uống rượu bia

Kiểm soát các yếu tố nguy cơ

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế muối, đường và các chất béo không lành mạnh. Ăn nhiều rau xanh, trái cây và thực phẩm giàu chất xơ.
  • Tập thể dục đều đặn: Duy trì việc tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày và 5 ngày mỗi tuần.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân và béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đái tháo đường và suy thận.
  • Tránh căng thẳng: Căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe nói chung và sức khỏe thận nói riêng. Hãy tìm cách giải tỏa căng thẳng như tập yoga, thiền hoặc dành thời gian cho sở thích cá nhân.

Khi đã có suy thận

  • Tuân thủ điều trị: Nếu bạn đã bị suy thận, hãy tuân thủ chặt chẽ phác đồ điều trị của bác sĩ. Bao gồm việc sử dụng thuốc, thay đổi lối sống và tái khám định kỳ.
  • Hạn chế muối và nước: Giảm lượng muối, nước đưa vào cơ thể giúp giảm gánh nặng cho thận và giảm phù nề.
  • Theo dõi cân nặng: Theo dõi cân nặng hàng ngày để phát hiện sớm sự thay đổi và báo cho bác sĩ nếu có tăng cân nhanh chóng.

Tình trạng phù nề trong suy thận không chỉ là dấu hiệu cảnh báo mà còn là một biểu hiện của những rối loạn phức tạp trong cơ thể. Việc nắm vững cơ chế phù trong suy thận giúp các chuyên gia y tế có những quyết định điều trị chính xác và kịp thời, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Hơn nữa, nhận thức đầy đủ về cơ chế này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và quản lý hiệu quả các biến chứng của suy thận, góp phần cải thiện kết quả điều trị lâu dài.

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *