Đương Quy Tác Dụng Gì? Cách Dùng Hiệu Quả, An Toàn

Đương Quy Tác Dụng Gì? Cách Dùng Hiệu Quả, An Toàn
Đương quy
  • Tên khoa học: Angelica sinensis
  • Công dụng: Bổ huyết, điều hòa kinh nguyệt, chống viêm, giảm đau,...

Đương quy từ lâu đã được coi là một trong những thảo dược quý giá trong Y học cổ truyền, nổi tiếng với tác dụng bổ huyết và điều hòa sức khỏe phụ nữ. Được mệnh danh là “nhân sâm dành cho phái nữ”, đương quy không chỉ giúp cải thiện sức khỏe tổng thể mà còn hỗ trợ điều trị các vấn đề liên quan đến kinh nguyệt, xương khớp và lão hóa. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các lợi ích nổi bật và cách sử dụng hiệu quả đương quy để chăm sóc sức khỏe.

Đương quy là gì? Đặc điểm tự nhiên

Đương quy (tên khoa học: Angelica sinensis) là một loại cây thân thảo sống lâu năm, thuộc họ Hoa tán (Apiaceae). Loài cây này có nguồn gốc từ Trung Quốc và được trồng nhiều ở các vùng núi cao, khí hậu mát mẻ.

Hình ảnh cây đương quy
Hình ảnh cây đương quy

Đặc điểm tự nhiên:

  • Thân: Thân cây đương quy mọc thẳng, có màu tím tía, thường có rãnh dọc. Chiều cao trung bình khoảng 40 – 80cm, có thể cao hơn tùy điều kiện sinh trưởng.
  • Lá: Lá mọc so le, có cuống dài, phiến lá xẻ lông chim 2 – 3 lần. Các lá chét có hình trứng hoặc hình mác, mép lá có răng cưa.
  • Hoa: Cụm hoa hình tán kép, mọc ở ngọn thân, hoa nhỏ, màu trắng hoặc hơi xanh.
  • Quả: Quả hình thoi, dẹt, khi chín có màu nâu nhạt.
  • Rễ: Rễ đương quy là bộ phận được sử dụng làm dược liệu. Rễ hình trụ, phân nhánh, vỏ ngoài màu nâu vàng, thịt bên trong màu trắng hoặc vàng nhạt. Rễ có mùi thơm đặc trưng, vị ngọt, hơi đắng.

Điều kiện sinh trưởng:

  • Khí hậu: Đương quy ưa khí hậu mát mẻ, ẩm ướt. Nhiệt độ thích hợp để cây sinh trưởng và phát triển là từ 15 – 25°C.
  • Đất đai: Cây ưa đất tơi xốp, giàu mùn, thoát nước tốt.
  • Ánh sáng: Cây ưa ánh sáng tán xạ, không chịu được ánh nắng trực tiếp gay gắt.

Phân bố:

  • Chủ yếu: Trung Quốc (các tỉnh Tứ Xuyên, Vân Nam, Quý Châu, Cam Túc).
  • Các nơi khác: Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam (vùng núi cao phía Bắc).
  • Đương quy được đánh giá cao về giá trị dược liệu, đặc biệt là phần rễ. Phần rễ được sử dụng rộng rãi trong Y học cổ truyền để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến phụ nữ và hệ tuần hoàn.

Tác dụng của đương quy

Đương quy là một loại thảo dược quý trong Y học cổ truyền, đặc biệt nổi tiếng với các tác dụng liên quan đến sức khỏe phụ nữ. Công dụng cụ thể như sau:

  • Đương quy được biết đến với khả năng bổ huyết, giúp cải thiện lưu thông máu và tăng cường sức khỏe cho những người bị thiếu máu. Đặc biệt, nó thường được sử dụng trong các trường hợp như mệt mỏi, suy nhược cơ thể, da xanh xao do thiếu máu. Đồng thời giúp tăng cường sản xuất hồng cầu, giúp máu lưu thông tốt hơn, từ đó cải thiện năng lượng và sự dẻo dai của cơ thể.
Sử dụng dược liệu này đúng cách sẽ giúp bổ máu, tăng cường sức khỏe
Sử dụng dược liệu này đúng cách sẽ giúp bổ máu, tăng cường sức khỏe
  • Đương quy là “nhân sâm dành cho phụ nữ” nhờ vào khả năng điều hòa chu kỳ kinh nguyệt, giảm các triệu chứng đau bụng kinh, rối loạn kinh nguyệt và các vấn đề liên quan đến tiền mãn kinh. Từ đó giúp giảm tình trạng kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh và các triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt trong chu kỳ kinh nguyệt.
  • Làm giảm các triệu chứng khó chịu trong giai đoạn tiền mãn kinh và mãn kinh như bốc hỏa, mệt mỏi và thay đổi tâm trạng. Nó giúp điều hòa hormone nữ giới, làm dịu các triệu chứng thay đổi nội tiết tố trong cơ thể.
  • Các hợp chất trong đương quy có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi các tác động của gốc tự do. Từ đó làm giảm nguy cơ viêm nhiễm và các bệnh mãn tính. 
  • Hỗ trợ sức khỏe tim mạch và làm giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến viêm nhiễm.
  • Đương quy cũng được sử dụng để điều trị các vấn đề về xương khớp, như đau nhức, viêm khớp, nhờ vào khả năng chống viêm của nó. Nhờ đó làm giảm các triệu chứng đau và cứng khớp, đặc biệt ở những người mắc các bệnh viêm khớp mãn tính.
  • Đương quy có tác dụng kích thích hệ tiêu hóa, giúp cải thiện sự tiêu hóa, giảm đầy hơi, chướng bụng và khó tiêu. Đặc biệt, dược liệu này có thể giúp cải thiện sức khỏe dạ dày và ruột nhờ tác dụng kháng viêm.
  • Các hợp chất chống oxy hóa và chống viêm trong đương quy giúp tăng cường hệ miễn dịch, để bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh và nhiễm trùng.
  • Giảm huyết áp, cải thiện lưu thông máu, hỗ trợ sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim.

Các bài thuốc có sử dụng sâm đương quy

Sâm đương quy là một vị thuốc quý được sử dụng rộng rãi trong Đông y. Dưới đây là một số bài thuốc phổ biến có sử dụng sâm đương quy:

Bài thuốc bổ huyết, điều kinh:

  • Tứ vật thang: Gồm có đương quy, thục địa, bạch thược, xuyên khung. Đây là bài thuốc kinh điển để bổ huyết, điều kinh, thường dùng cho phụ nữ bị thiếu máu, da xanh xao, kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh.
  • Bát trân thang: Bao gồm tứ vật thang kết hợp với tứ quân tử thang (nhân sâm, bạch truật, phục linh, cam thảo). Bài thuốc này có tác dụng bổ khí huyết, tăng cường sức khỏe, thường dùng cho người suy nhược cơ thể, sau phẫu thuật, mới ốm dậy.
  • Quy tỳ thang: Nguyên liệu gồm đương quy, bạch truật, long nhãn, toan táo nhân, hoàng kỳ, cam thảo. Bài thuốc này giúp bổ huyết, an thần, thường dùng cho người mất ngủ, hay quên, hồi hộp.
Vị thuốc này có khả năng bổ máu, điều hòa kinh nguyệt rất tốt
Vị thuốc này có khả năng bổ máu, điều hòa kinh nguyệt rất tốt

Bài thuốc hoạt huyết, giảm đau:

  • Độc hoạt ký sinh thang: Gồm đương quy, độc hoạt, phòng phong, tần giao, đỗ trọng, ngưu tất, tế tân, cam thảo, xuyên khung, địa hoàng, bạch thược, đảng sâm. Sắc các vị thuốc trên với nhau sẽ giúp khu phong, trừ thấp, hoạt huyết, thông lạc, thường dùng cho người bị đau nhức xương khớp, tê bì chân tay do phong thấp.
  • Thất lý hương: Lấy đương quy, xuyên khung, bạch chỉ, cam thảo, mộc hương, sa nhân, trần bì. Sau đó mang sắc uống để mang tới tác dụng hành khí, chỉ thống, thường dùng cho người bị đau bụng kinh, đau sau sinh, đau do chấn thương.
  • Đương quy tán: Gồm đương quy, xuyên khung, hồng hoa, đào nhân, nga truật. Đây là bài thuốc có tác dụng hoạt huyết, hóa ứ, thường dùng cho người bị bế kinh, ứ huyết sau sinh, chấn thương.

Bài thuốc nhuận tràng, thông tiện:

  • Ma tử nhân hoàn: Bao gồm đương quy, ma tử nhân, hạnh nhân, đại hoàng, mật ong. Bài thuốc này giúp nhuận tràng, thông tiện, thường dùng cho người bị táo bón do huyết hư.
  • Tăng dịch thang: Gồm đương quy, mạch môn, huyền sâm, sinh địa, ngưu tất, tri mẫu. Bài thuốc thường được dùng để dưỡng âm, sinh tân dịch, đặc biệt là người bị khô miệng, táo bón do âm hư.

Những đối tượng cần cân nhắc khi sử dụng đương quy

Mặc dù đương quy là một vị thuốc quý với nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe, nhưng không phải ai cũng phù hợp để sử dụng. Dưới đây là những đối tượng cần cân nhắc hoặc tránh sử dụng đương quy:

  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Đương quy có tác dụng hoạt huyết, có thể gây co bóp tử cung, tăng nguy cơ sảy thai hoặc sinh non. Do đó, phụ nữ mang thai và cho con bú không nên sử dụng đương quy hoặc cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
  • Người bị rong kinh, băng huyết: Đương quy có tác dụng bổ huyết, điều kinh, nhưng nếu dùng cho người đang bị rong kinh, băng huyết có thể làm tình trạng chảy máu nặng hơn.
  • Người bị tiêu chảy: Đương quy có tính nhuận tràng, có thể làm tăng tình trạng tiêu chảy.
Không dùng dược liệu này khi đang bị tiêu chảy
Không dùng dược liệu này khi đang bị tiêu chảy
  • Người bị dị ứng với đương quy: Một số người có thể bị dị ứng với đương quy, biểu hiện như nổi mẩn ngứa, khó thở. Nếu gặp các triệu chứng này, mọi người cần ngừng sử dụng ngay và đến gặp bác sĩ chuyên khoa.
  • Người đang sử dụng thuốc chống đông máu: Đương quy có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu, gây nguy cơ chảy máu.
  • Người bị bệnh gan, thận: Đương quy cần được chuyển hóa qua gan và thận để đào thải ra ngoài. Nếu chức năng gan, thận suy giảm, có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa và đào thải đương quy, gây tích tụ độc tố trong cơ thể.
  • Người bị huyết áp thấp: Đương quy có thể làm hạ huyết áp, do đó người bị huyết áp thấp cần thận trọng khi sử dụng.
  • Trẻ em: Tác dụng của đương quy đối với trẻ em chưa được nghiên cứu đầy đủ, do đó không nên sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.

Ngoài ra, những người đang mắc các bệnh mãn tính hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác cũng cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng đương quy để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Sâm đương quy giá bao nhiêu?

Giá sâm đương quy có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại sản phẩm, chất lượng, nguồn gốc và nơi bán. Tuy nhiên, nhìn chung, giá sâm đương quy trên thị trường Việt Nam hiện nay dao động như sau:

  • Đương quy tươi giá bao nhiêu? Khoảng 40.000 – 70.000 đồng/kg.
  • Đương quy khô giá bao nhiêu? Khoảng 250.000 – 300.000 đồng/kg. Đương quy khô thường đắt hơn nhiều so với đương quy tươi vì quá trình chế biến và bảo quản phức tạp hơn.
Đương quy khô có giá cao hơn ở dạng tươi
Đương quy khô có giá cao hơn ở dạng tươi

Một số lưu ý khi mua sâm đương quy:

  • Nguồn gốc: Nên chọn mua sâm đương quy từ những địa chỉ uy tín, có nguồn gốc rõ ràng để đảm bảo chất lượng, tránh mua phải hàng giả hay hàng kém chất lượng.
  • Hình dáng, màu sắc: Đương quy tươi có củ to, chắc, màu vàng nâu, mùi thơm đặc trưng. Đương quy khô có màu nâu sẫm, vị ngọt, hơi đắng.
  • Giá cả: Tốt nhất hãy so sánh giá cả ở nhiều nơi bán khác nhau trước khi quyết định mua. Tuy nhiên, không nên ham rẻ mà mua phải sản phẩm đương quy kém chất lượng.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm mua sâm đương quy dưới dạng các sản phẩm chế biến sẵn như trà đương quy, viên uống đương quy, cao đương quy,… Giá của các sản phẩm này sẽ khác nhau tùy thuộc vào thương hiệu và hàm lượng đương quy có trong sản phẩm.

Đương quy, với những công dụng tuyệt vời trong việc bổ huyết, điều hòa kinh nguyệt và tăng cường sức khỏe, đã trở thành một phần không thể thiếu trong Y học cổ truyền. Sử dụng đúng cách và theo chỉ dẫn, đương quy không chỉ giúp cải thiện sức khỏe tổng thể mà còn đem lại nhiều lợi ích dài hạn. Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích để bạn hiểu rõ hơn về đương quy và cách ứng dụng nó một cách hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.