Cây Đỗ Trọng Và Tác Dụng Bổ Can Thận, Mạnh Gân Cốt

Cây Đỗ Trọng Và Tác Dụng Bổ Can Thận, Mạnh Gân Cốt
Cây đỗ trọng
  • Tên khoa học: Eucommia ulmoides
  • Tính vị: Vị ngọt, hơi cay, tính ôn.
  • Công dụng: Bổ can thận, mạnh gân cốt, an thai,...

Cây đỗ trọng hay còn gọi là Tongkat Ali, là một loại thảo dược nổi bật trong Y học cổ truyền Đông Nam Á. Với lịch sử sử dụng lâu đời để tăng cường sức khỏe sinh lý và cải thiện sức bền. Cây đỗ trọng ngày càng được ưa chuộng không chỉ ở các quốc gia bản địa mà còn trên toàn thế giới. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về cây đỗ trọng, bao gồm các đặc điểm nổi bật, tác dụng sức khỏe và cách sử dụng hiệu quả để bạn có thể khai thác tối đa lợi ích của dược dược này.

Cây đỗ trọng là gì?

Cây đỗ trọng (tên khoa học: Eucommia ulmoides) là một loài cây thân gỗ lớn, thuộc họ Đỗ trọng (Eucommiaceae). Đây là một loài cây quý hiếm, được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền nhờ các tác dụng bổ can thận, mạnh gân cốt, an thai.

Đặc điểm tự nhiên

  • Thân: Cây gỗ lớn, có thể cao tới 15 – 20m. Vỏ cây màu xám, nhẵn, có nhiều vết nứt dọc. Khi bẻ cành, lá hoặc vỏ cây, sẽ thấy những sợi nhựa mủ màu trắng giống như tơ.
  • Lá: Lá đơn, mọc cách, hình bầu dục hoặc trứng ngược, dài 7 – 15cm, rộng 3 – 7cm, mép lá có răng cưa, mặt trên màu xanh lục đậm, mặt dưới nhạt hơn.
  • Hoa: Hoa đơn tính khác gốc, không có bao hoa. Hoa đực mọc thành cụm ở nách lá, hoa cái mọc đơn độc.
  • Quả: Quả dẹt, hình bầu dục, dài khoảng 3 – 4cm, khi chín có màu nâu đen, chứa một hạt.

Tham khảo: Đinh Hương Và Những Tác Dụng Y Học Nổi Bật Nhất

Hình ảnh cây đỗ trọng
Hình ảnh cây đỗ trọng

Phân bố

  • Đỗ trọng có nguồn gốc từ Trung Quốc nhưng hiện nay, cây được trồng ở một số vùng núi cao, khí hậu mát mẻ ở Việt Nam như Sa Pa, Lào Cai.
  • Đỗ trọng ưa đất ẩm, màu mỡ, thoát nước tốt.

Thu hái và chế biến

  • Bộ phận dùng làm thuốc chủ yếu là vỏ thân, vỏ rễ.
  • Vỏ thân được thu hoạch vào mùa xuân hoặc mùa thu, khi cây đang phát triển mạnh. Vỏ rễ được thu hoạch vào mùa đông, khi cây đã rụng lá.
  • Sau khi thu hoạch, vỏ được cạo sạch lớp sần bên ngoài, thái lát mỏng và phơi hoặc sấy khô.

Thành phần hóa học

Vỏ đỗ trọng chứa nhiều hoạt chất có giá trị dược liệu như:

  • Gutta-percha: Một loại nhựa có tính chất tương tự cao su, chiếm khoảng 3 – 7% trong vỏ cây.
  • Các iridoid glycoside: Các chất này có tác dụng chống viêm, giảm đau, hạ huyết áp.
  • Lignans: Có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ gan.
  • Flavonoid: Hoạt chất có tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm khá hiệu quả.
  • Ngoài ra còn có các chất khác như tanin, axit hữu cơ, tinh dầu,…

Cây đỗ trọng có mấy loại?

Cây đỗ trọng có hai loại chính:

  • Đỗ trọng Bắc (Eucommia ulmoides): Đây là loại đỗ trọng phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong Y học cổ truyền. Cây có nguồn gốc từ Trung Quốc và hiện nay được trồng ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Việt Nam. Vỏ cây có màu xám, nhẵn, có nhiều vết nứt dọc.
  • Đỗ trọng Nam (Paradombeya sinensis): Loại này ít phổ biến hơn và chủ yếu được tìm thấy ở miền Nam Trung Quốc và Việt Nam. Vỏ cây có màu vàng nâu hoặc vàng sáng. Mặc dù có tên gọi là “đỗ trọng”, nhưng về mặt thực vật học, nó không có quan hệ họ hàng gần với đỗ trọng Bắc. Tác dụng dược lý của đỗ trọng Nam chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng như đỗ trọng Bắc.

Xem thêm: Địa Liền – Dược Liệu Giảm Đau Nhức Xương Khớp Hiệu Quả

Hình ảnh cây đỗ trọng Nam
Hình ảnh cây đỗ trọng Nam

Cả hai loại đỗ trọng đều được sử dụng trong Y học cổ truyền, nhưng đỗ trọng Bắc được coi là có giá trị dược liệu cao hơn và được sử dụng phổ biến hơn.

Cây đỗ trọng có tác dụng gì?

Cây đỗ trọng đặc biệt là vỏ cây, từ lâu đã được sử dụng trong Y học cổ truyền với nhiều tác dụng quý giá cho sức khỏe. Dưới đây là một số tác dụng nổi bật của đỗ trọng:

  • Bổ can thận, mạnh gân cốt: Đỗ trọng có tác dụng bổ dưỡng can thận, tăng cường chức năng gan và thận, giúp cải thiện tình trạng suy nhược cơ thể, mệt mỏi, đau lưng, mỏi gối, tê bì chân tay.
  • An thai: Các hoạt chất có trong đỗ trọng có tác dụng an thai, giúp giảm nguy cơ sảy thai, động thai, ra huyết ở phụ nữ mang thai.
  • Hạ huyết áp: Làm giãn mạch, giúp hạ huyết áp và ổn định huyết áp ở những người bị cao huyết áp.
  • Lợi tiểu: Tăng cường chức năng thận, lợi tiểu, giảm tình trạng tiểu đêm nhiều lần, tiểu són, tiểu không tự chủ.
  • Chống viêm, giảm đau: Hỗ trợ chống viêm và giảm đau, có thể sử dụng để hỗ trợ điều trị các bệnh lý viêm khớp, đau nhức xương khớp.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Giúp cải thiện chức năng sinh lý nam giới, hỗ trợ điều trị các vấn đề như di tinh, liệt dương, xuất tinh sớm.
  • Bảo vệ gan: Các chất chống oxy hóa trong đỗ trọng có tác dụng bảo vệ gan khỏi tổn thương do các gốc tự do và độc tố.

Cách sử dụng cây đỗ trọng

Cây đỗ trọng có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào mục đích và loại sản phẩm cụ thể. Dưới đây là các phương pháp phổ biến để sử dụng đỗ trọng:

Pha trà

Nguyên liệu: 5 – 10 gram rễ đỗ trọng khô, 300ml nước sôi.

Cách thực hiện:

  • Rửa sạch rễ đỗ trọng và cắt thành miếng nhỏ.
  • Đun sôi nước, sau đó cho rễ đỗ trọng vào.
  • Tiến hành đun với nhỏ lửa trong khoảng 15 – 20 phút.
  • Lọc bỏ bã và uống trà đỗ trọng khi còn ấm.

Xem ngay: Đan Sâm – Đặc Điểm, Công Dụng, Các Bài Thuốc Phổ Biến

Bạn có thể pha trà đỗ trọng để uống
Bạn có thể pha trà đỗ trọng để uống

Công dụng: Giúp tăng cường sức khỏe sinh lý, cải thiện sức bền và tăng cường năng lượng.

Nấu sắc

Nguyên liệu: 10 – 20 gram rễ đỗ trọng khô, 500ml nước.

Cách thực hiện:

  • Rửa sạch và cắt nhỏ rễ đỗ trọng.
  • Đun sôi nước, sau đó cho rễ vào và đun nhỏ lửa cho đến khi lượng nước giảm còn khoảng 1/2.
  • Lọc bỏ bã và uống nước nấu đỗ trọng 2 – 3 lần mỗi ngày.

Công dụng: Có tác dụng hỗ trợ sức khỏe sinh lý, tăng cường sinh lực và sức khỏe tổng thể.

Sử dụng dạng bột

Nguyên liệu: 1 thìa cà phê bột đỗ trọng, 200ml nước hoặc sữa.

Cách thực hiện:

  • Khuấy bột đỗ trọng vào nước hoặc sữa cho đến khi hòa tan hoàn toàn.
  • Uống bột đỗ trọng 1 – 2 lần mỗi ngày.

Công dụng: Cung cấp các dưỡng chất và hợp chất có lợi từ đỗ trọng, hỗ trợ tăng cường sinh lý và sức khỏe tổng thể.

Sử dụng tinh dầu hoặc chiết xuất

Nguyên liệu: Tinh dầu, chiết xuất đỗ trọng. 

Tìm hiểu ngay: Cỏ Ngọt Và Những Công Dụng Bất Ngờ Với Sức Khỏe

Bạn có thể dùng tinh dầu đỗ trọng để massage hoặc xông hơi
Bạn có thể dùng tinh dầu đỗ trọng để massage hoặc xông hơi

Cách thực hiện:

  • Tinh dầu: Tinh dầu đỗ trọng có thể được dùng để massage hoặc xông hơi. Thêm vài giọt tinh dầu vào dầu nền (như dầu dừa) và massage lên cơ thể để tận dụng các tác dụng thư giãn và giảm căng thẳng.
  • Chiết xuất đỗ trọng: Chiết xuất đỗ trọng thường có dạng viên nang hoặc dạng lỏng. Tuân theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia y tế.

Sử dụng trong thực phẩm chức năng

Viên nang hoặc viên nén chứa chiết xuất đỗ trọng có thể được sử dụng theo liều lượng khuyến cáo trên bao bì sản phẩm.

Một số bài thuốc kinh nghiệm từ cây đỗ trọng

Cây đỗ trọng được sử dụng rộng rãi trong Y học cổ truyền với nhiều bài thuốc kinh nghiệm khác nhau. Chẳng hạn như:

  • Chữa đau lưng, mỏi gối, tê bì chân tay: Vỏ đỗ trọng, tang ký sinh, tục đoạn, ngưu tất, mỗi vị 12g. Sắc ngày 1 thang các dược liệu trên và chia 2 – 3 lần uống.
  • Điều trị cao huyết áp: Sắc vỏ đỗ trọng, câu kỷ tử, thục địa và chia thành nhiều lần uống trong ngày để giúp ổn định huyết áp, đặc biệt là ở những người có huyết áp cao do thận âm hư.
  • Chữa di tinh, liệt dương: Vỏ đỗ trọng, ba kích, thục địa, mỗi vị 12g. Đem sắc uống ngày 1 thang và nên chia thành nhiều lần uống trong ngày.
  • Chữa động thai, ra huyết: Vỏ đỗ trọng 12g, sắc uống ngày 2 – 3 lần cho phụ nữ mang thai có các triệu chứng động thai, ra huyết nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Lưu ý khi sử dụng cây đỗ trọng

Khi sử dụng cây đỗ trọng, cần lưu ý một số điểm quan trọng sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

  • Cần tham khảo ý kiến bác sĩ/thầy thuốc Đông y để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào từ cây đỗ trọng. Đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai, người đang cho con bú, người có bệnh mãn tính hoặc đang dùng thuốc khác. 
  • Tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định trong bài thuốc hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia. Không tự ý tăng liều hoặc sử dụng kéo dài mà không có sự giám sát của bác sĩ.
  • Cây đỗ trọng có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, mọi người cần ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.
  • Không sử dụng đỗ trọng cùng với các vị thuốc như xà thoái, huyền sâm.

Đừng bỏ qua: Cỏ Mần Trầu Và Tác Dụng Hỗ Trợ Điều Hòa Kinh Nguyệt

Không dùng chung đỗ trọng với huyền sâm
Không dùng chung đỗ trọng với huyền sâm
  • Những người bị can thận hư, âm hư hỏa vượng không nên sử dụng đỗ trọng.
  • Phụ nữ mang thai cần thận trọng khi sử dụng đỗ trọng, chỉ nên dùng khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Đảm bảo mua đỗ trọng ở những địa chỉ uy tín, có nguồn gốc rõ ràng để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng.
  • Bảo quản đỗ trọng ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp để duy trì chất lượng và hiệu quả của dược liệu.

Cây đỗ trọng là một thảo dược quý giá với nhiều lợi ích sức khỏe đã được chứng minh qua các nghiên cứu và truyền thống Y học cổ truyền. Từ việc cải thiện sức khỏe sinh lý đến việc tăng cường sức bền, đỗ trọng mang lại nhiều giá trị cho người sử dụng. Tuy nhiên, việc sử dụng cây đỗ trọng cần phải được thực hiện một cách cẩn trọng và đúng cách để đảm bảo an toàn, tính hiệu quả. Hãy chọn mua các sản phẩm từ cây đỗ trọng từ những nguồn uy tín và luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng để tận dụng tối đa các lợi ích của thảo dược này.