Cây Dừa Cạn: Thảo Dược Dân Gian Có Công Dụng Chữa Bệnh
Cây dừa cạn là một loài thực vật có giá trị lớn trong Y học cổ truyền và hiện đại. Với những đặc tính chữa bệnh phong phú, cây không chỉ được trồng để làm cảnh mà còn được sử dụng rộng rãi trong các bài thuốc dân gian. Từ khả năng điều trị ung thư, hạ huyết áp, đến việc tăng cường hệ miễn dịch, dừa cạn đã trở thành một trong những dược liệu quý giá và hữu ích. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về đặc điểm, thành phần hóa học cũng như các tác dụng và cách sử dụng hiệu quả của cây dừa cạn trong việc chăm sóc sức khỏe.
Tìm hiểu chung về cây dừa cạn
Cây dừa cạn còn được gọi là bông dừa, hải đằng, dương giác, trường xuân hoa, hoa tứ quý, có tên khoa học là Catharanthus roseus. Đây là một loài thực vật thuộc chi Catharanthus và họ La bố ma (Apocynaceae).
Đặc điểm nhận dạng
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật giúp bạn dễ dàng nhận biết cây hải đằng:
- Thân cây: Thân thảo, nhỏ, chiều cao trung bình từ 40 – 80cm. Thân hình trụ, nhẵn, khi còn non có màu xanh nhạt, sau chuyển dần thành màu hồng tím. Cây thường mọc thành bụi, phân chia thành nhiều cành nhỏ.
- Lá: Mọc đối xứng, hình bầu dục, dài 4 – 6cm, rộng 2 – 3cm. Phần gốc lá thuôn, đầu tù hoặc hơi nhọn. Mép nguyên, hai mặt nhẵn, mặt trên sẫm bóng, mặt dưới hơi nhạt và cuống lá dài 0,2 – 1cm.
Xem thêm: Cây Rẻ Quạt – Đặc Điểm, Tác Dụng Tiêu Đờm, Kháng Khuẩn
- Hoa: Mọc đơn độc ở ngọn và kẽ lá gần ngọn, có cuống dài 1,2mm. Màu sắc đa dạng, phổ biến nhất là trắng, hồng, đỏ. Mỗi hoa gồm 5 cánh mỏng, mềm mịn như nhung và tỏa ra mùi thơm đặc trưng.
- Quả: Nhỏ, chỉ vài mm, gồm 2 đại, mọc thẳng đứng và hơi tách sang hai bên. Mỗi quả hải đằng chứa khoảng 12 – 20 hạt nhỏ, màu nâu nhạt, hình trứng.
Ngoài ra, cây dừa cạn có rễ chùm, nằm nông trên mặt đất. Cây ra hoa và kết quả quanh năm, nhưng rộ nhất vào tháng 4 – 5 và tháng 9 – 10.
Thành phần hóa học
Cây dừa cạn chứa nhiều hợp chất hóa học có giá trị y học cao, trong đó quan trọng nhất là các alkaloid. Hàm lượng alkaloid toàn phần trong cây dừa cạn dao động từ 0,1 – 0,2%, tùy thuộc vào bộ phận và điều kiện sinh trưởng.
Các alkaloid chính trong cây hải đằng:
- Vinblastine và vincristine.
- Ajmalicin và catharanthine.
- Reserpine.
- Serpentin.
Ngoài ra, cây hải đằng còn chứa các hợp chất khác như flavonoid, saponin, triterpen, tannin,…
Phân bố các alkaloid trong cây hải đằng:
- Hàm lượng alkaloid cao nhất tập trung ở lá (0,37 – 1,15%), sau đó đến thân (0,46%), rễ (0,7 – 2,4%), hoa (0,14 – 0,84%) và hạt (0,18%).
- Trong lá, alkaloid vinblastine và vincristine tập trung chủ yếu ở phần phiến lá.
Đọc ngày: Công dụng của cây dạ cẩm trong điều trị bệnh răng miệng
Phân bố
Cây hải đằng có nguồn gốc từ Madagascar, sau đó được du nhập và trồng nhiều nơi trên thế giới, cụ thể là các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Tác dụng của cây dừa cạn
Cây dừa cạn được biết đến với nhiều tác dụng dược lý quan trọng, nhờ vào các thành phần hóa học phong phú. Dưới đây là một số tác dụng chính của cây hải đằng:
Chống ung thư
- Cây hải đằng chứa các alkaloid vincristine và vinblastine có tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, gây apoptosis (chết tế bào lập trình) và ngăn chặn sự di căn của tế bào ung thư.
- Vincristine và vinblastine được sử dụng để điều trị các bệnh ung thư máu trắng, u lympho, sarcoma,…
Hỗ trợ điều trị tiểu đường
- Cây hải đằng có tác dụng hạ đường huyết và điều trị biến chứng do tiểu đường.
- Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng các hoạt chất trong cây hải đằng có khả năng kích thích cơ thể sản xuất insulin. Đồng thời tăng cường độ nhạy cảm của insulin và cải thiện việc kiểm soát đường huyết.
Hạ huyết áp
- Hạ huyết áp hiệu quả.
- Các alkaloid ajmalicin, catharanthine và reserpin trong cây dừa cạn có tác dụng hạ huyết áp thông qua nhiều cơ chế khác nhau như giãn mạch máu, ức chế hệ thống thần kinh giao cảm,…
Bảo vệ gan
- Cây hải đằng có tác dụng bảo vệ gan và điều trị các bệnh về gan.
- Các hoạt chất trong cây dừa cạn có khả năng chống oxy hóa mạnh, giúp giải độc gan, bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương và phục hồi chức năng gan.
Tham khảo: Cây Cúc Tần – Dược Liệu Điều Trị Cảm, Bệnh Xương Khớp
Điều trị các bệnh khác
Được sử dụng để điều trị các bệnh khác như: Ho, cảm cúm, đau nhức, mụn nhọt, sưng tấy,…
Ngoài ra, cây hải đằng còn được trồng làm cây cảnh bởi vẻ đẹp của hoa và lá.
Cách sử dụng cây dừa cạn chữa bệnh hiệu quả
Cây dừa cạn được sử dụng trong Y học cổ truyền để điều trị nhiều loại bệnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng cây hải đằng để chữa bệnh một cách hiệu quả:
- Điều trị bệnh tiểu đường: Sắc 20 – 30g lá hoặc thân dừa cạn khô với 1 lít nước, đun sôi và giữ lửa nhỏ trong khoảng 20 – 30 phút. Chia nước sắc hải đằng này uống làm 3 lần trong ngày. Sử dụng liên tục và theo dõi đường huyết định kỳ để điều chỉnh liều lượng phù hợp.
- Hạ huyết áp: Dùng 15 – 20g lá dừa cạn khô, sắc với 500ml nước, đun sôi trong 20 phút. Chia nước hải đằng làm 2 – 3 lần uống trong ngày. Theo dõi huyết áp thường xuyên và điều chỉnh liều lượng khi cần thiết.
- Chống viêm và giảm đau: Lấy 10 – 15g rễ dừa cạn khô, sắc với 500ml nước, đun sôi và giữ lửa nhỏ trong 20 – 30 phút. Uống nước sắc hải đằng 2 – 3 lần trong ngày. Sử dụng hải đằng chống viêm, giảm đau trong thời gian ngắn và theo dõi tác dụng.
- Chữa bệnh bạch cầu (leukemia): Hải đằng thường được sử dụng dưới dạng chiết xuất alkaloid như vincristine và vinblastine trong Y học hiện đại. Tuy nhiên việc sử dụng hải đằng chữa bệnh bạch cầu cần có chỉ định và theo dõi của bác sĩ chuyên khoa. Không tự ý sử dụng hải đằng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Tăng cường miễn dịch và chống oxy hóa: Lá dừa cạn khô có thể được pha trà, dùng 5 – 10g lá khô hãm với nước sôi, uống như trà hàng ngày. Không sử dụng hải đằng quá liều lượng khuyến cáo.
- Chống nấm và kháng khuẩn: Lá hoặc thân dừa cạn tươi giã nát, đắp lên vết thương hoặc vùng da bị nhiễm trùng. Có thể kết hợp với việc sắc nước lá để rửa vết thương. Vệ sinh vùng da trước khi đắp thuốc hải đằng và theo dõi phản ứng của da.
Xem ngay: Các cách sử dụng lá dứa hiệu quả khi điều trị bệnh lý
Lưu ý khi sử dụng cây dừa cạn
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng cây dừa cạn:
- Hiệu quả của việc sử dụng cây dừa cạn để chữa bệnh có thể khác nhau tùy theo cơ địa mỗi người.
- Cây dừa cạn có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, táo bón, rụng tóc,… Do đó, cần theo dõi tình trạng sức khỏe khi sử dụng cây hải đằng và ngừng sử dụng nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
- Cây dừa cạn có độc tính mạnh, không nên sử dụng quá liều hay dùng trong thời gian dài.
- Trước khi sử dụng cây dừa cạn để chữa bệnh, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai, đang cho con bú và trẻ em.
- Không nên sử dụng cây dừa cạn nếu bạn đang mắc các bệnh lý về gan, thận, tim mạch hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác.
- Liều lượng và cách sử dụng cây dừa cạn có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh lý cụ thể. Do đó, cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc các chuyên gia y tế có uy tín.
- Nên sử dụng cây hải đằng có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo chất lượng.
- Không nên sử dụng cây hải đằng đã bị hỏng, mốc hoặc có mùi lạ.
- Nên bảo quản cây hải đằng ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Cây dừa cạn với những đặc tính dược lý nổi bật đã và đang chứng minh giá trị quan trọng của mình trong cả Y học cổ truyền và hiện đại. Việc hiểu rõ về cây dừa cạn, từ đặc điểm, thành phần hóa học đến cách sử dụng, không chỉ giúp chúng ta tận dụng tối đa lợi ích của loài cây này mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị. Mong rằng những thông tin hữu ích này sẽ giúp bạn áp dụng cây hải đằng vào cuộc sống hàng ngày một cahcs hiệu quả, từ đó cải thiện sức khỏe một cách tự nhiên và bền vững.