Đẳng Sâm Có Tác Dụng Gì? Cách Sử Dụng Hiệu Quả

Đẳng Sâm Có Tác Dụng Gì? Cách Sử Dụng Hiệu Quả
Đẳng Sâm
  • Tên khoa học: Codonopsis pilosula
  • Tính vị: Vị ngọt, tính bình
  • Công dụng: Tăng cường sức đề kháng, cải thiện tiêu hóa, bảo vệ gan, giảm stress,...

Đẳng sâm từ lâu đã được biết đến như một thảo dược quý trong Y học cổ truyền. Dược liệu không chỉ nổi bật bởi giá trị kinh tế mà còn bởi những công dụng tuyệt vời đối với sức khỏe. Từ việc tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện chức năng tiêu hóa cho đến hỗ trợ điều trị các bệnh mãn tính. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá sâu hơn về đặc điểm tự nhiên, thành phần hóa học cũng như các công dụng đa dạng của đẳng sâm để hiểu rõ hơn vì sao loại dược liệu này lại được ưa chuộng đến vậy.

Thông tin tổng quan

Trước khi đi vào tìm hiểu sâu hơn về công dụng, cách dùng, các bài thuốc liên quan, các bạn cần nắm được những thông tin sau: 

Đẳng sâm là gì?

Đẳng sâm tên khoa học là Codonopsis pilosula, là một loại thảo dược quý trong Y học cổ truyền Trung Quốc và Việt Nam. Đẳng sâm còn được gọi là “Nhân sâm của người nghèo” vì có nhiều công dụng tương tự như nhân sâm nhưng giá thành rẻ hơn. Đẳng sâm thuộc họ hoa chuông (Campanulaceae).

Tham khảo: Cây Xạ Đen – Đặc Điểm, Các Loại Và Cách Dùng Hiệu Quả

Hình ảnh cây đẳng sâm
Hình ảnh cây đẳng sâm

Cây có nguồn gốc từ Đông Bắc Á, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Nga. Đẳng sâm cũng được trồng ở Việt Nam, chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc.

Đặc điểm tự nhiên

Cây đẳng sâm có những đặc điểm tự nhiên như sau: 

  • Rễ: Rễ củ hình trụ, dài khoảng 10 – 20cm, đường kính 1 – 2 cm. Mặt ngoài củ màu vàng nâu, có nhiều nếp nhăn dọc. Thịt rễ màu trắng ngà, có vị ngọt, tính bình và là bộ phận được sử dụng làm thuốc. 
  • Thân: Thân mọc bò hoặc leo, có thể dài tới 2 – 3 m. Thân có màu xanh lục, có lông mịn.
  • Lá: Hình tim hoặc hình trứng, mọc so le dọc theo thân. Lá có màu xanh lục và phần mép lá có răng cưa.
  • Hoa: Màu trắng hoặc tím nhạt, mọc thành chùm ở ngọn cành. Hoa có 5 cánh, đài hoa 5 răng.
  • Quả: Quả nang, bên trong chứa nhiều hạt nhỏ.

Thu hái, chế biến 

Cách thu hái: 

  • Thời điểm thu hái: Đẳng sâm thường được thu hái vào mùa thu, khi cây đã trưởng thành và rễ đạt kích thước tối đa. Thời gian tốt nhất để thu hoạch là từ tháng 9 đến tháng 11 hàng năm.
  • Phương pháp thu hái: Dùng cuốc hoặc dao cẩn thận đào quanh gốc cây để lấy rễ. Tránh làm đứt rễ và không nên thu hoạch vào ngày mưa để tránh đất dính vào rễ gây khó khăn cho quá trình chế biến.

Cách chế biến đẳng sâm

  • Sơ chế: Rửa sạch đất bám trên rễ bằng nước lạnh, loại bỏ những phần rễ bị hư hỏng, sâu bệnh hoặc bị đứt gãy.
  • Phơi khô: Phơi rễ “nhân sâm” dưới ánh nắng mặt trời hoặc trong nhà phơi có mái che để tránh mưa và sương. Thời gian phơi khoảng 5 – 7 ngày cho đến khi rễ khô hoàn toàn. Trong quá trình phơi, cần đảo đều rễ để đảm bảo khô đều.
  • Sấy khô: Sau khi phơi khô, rễ đẳng sâm có thể được sấy khô ở nhiệt độ khoảng 50 – 60 độ C để đảm bảo rễ khô hoàn toàn và tránh ẩm mốc. Quá trình sấy kéo dài khoảng 24 – 48 giờ tùy thuộc vào độ ẩm của rễ.

Tham khảo: Cách thu hái, chế biến cây lược vàng

Dược liệu sau khi được sấy khô
Dược liệu sau khi được sấy khô
  • Bảo quản: Sau khi sấy khô, đẳng sâm cần được bảo quản trong túi ni lông kín hoặc hũ thủy tinh để tránh ẩm. Để “nhân sâm” ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Chế biến dược liệu: Dược liệu sau khi phơi và sấy khô có thể được chế biến thành nhiều dạng khác nhau như bột, viên nang, hoặc sử dụng nguyên rễ để sắc thuốc. Rễ đẳng sâm cũng có thể được tẩm rượu hoặc mật ong để tăng cường hiệu quả sử dụng.

Thành phần hóa học

Các thành phần hóa học nổi bật có trong đẳng sâm gồm có:

  • Polysaccharides: Là các hợp chất carbohydrate phức tạp có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch, chống oxy hóa và chống viêm.
  • Saponins: Là các glycoside có tác dụng chống viêm, chống ung thư và hỗ trợ điều trị các bệnh về tim mạch.
  • Alkaloids: Có tác dụng kích thích hệ thần kinh, giảm đau và có khả năng kháng khuẩn, kháng virus.
  • Polyphenols: Là các chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự hư hại của các gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa và giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính.
  • Amino Acids: Giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, hỗ trợ phục hồi cơ thể và cải thiện chức năng tiêu hóa.
  • Essential Oils: Tinh dầu trong đẳng sâm có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm và hỗ trợ điều trị các bệnh về đường hô hấp.
  • Inulin: Đây là một loại chất xơ hòa tan có tác dụng cải thiện chức năng tiêu hóa, duy trì đường huyết ổn định và hỗ trợ hệ vi sinh vật có lợi trong đường ruột.
  • Beta-Sitosterol: Được biết đến như một phytosterol có tác dụng giảm cholesterol, bảo vệ tim mạch và chống viêm.
  • Flavonoids: Có tác dụng chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào khỏi sự hư hại và có khả năng chống ung thư.
  • Vitamin và khoáng chất: Đẳng sâm chứa một số vitamin và khoáng chất quan trọng như vitamin A, C, K và các khoáng chất như canxi, sắt, kẽm. Nhờ đó giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và tăng cường miễn dịch.

Đọc thêm: Thành phần hóa học của nhân trần dược liệu

Dược liệu có chứa nhiều thành phần hóa học quý
Dược liệu có chứa nhiều thành phần hóa học quý

Tác dụng của đẳng sâm

Dưới đây là những tác dụng chính của đẳng sâm:

  • Tăng cường sức đề kháng: Đẳng sâm giúp nâng cao khả năng miễn dịch của cơ thể, giúp chống lại các bệnh nhiễm trùng và vi khuẩn.
  • Cải thiện chức năng tiêu hóa: Loại thảo dược này giúp kích thích tiết dịch tiêu hóa, cải thiện quá trình tiêu hóa và hấp thụ dưỡng chất, đồng thời giảm triệu chứng rối loạn tiêu hóa như đau bụng, chướng hơi.
  • Tăng cường năng lượng: Đẳng sâm được sử dụng để bổ sung năng lượng, giúp giảm mệt mỏi, suy nhược cơ thể, đặc biệt là ở những người lao động nặng hoặc suy nhược do bệnh tật.
  • Cải thiện tuần hoàn máu: Đẳng sâm có khả năng cải thiện tuần hoàn máu, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đồng thời giúp giảm triệu chứng đau đầu, chóng mặt do thiếu máu.
  • Bảo vệ gan: Đẳng sâm có tác dụng bảo vệ gan, hỗ trợ chức năng gan, giúp phòng ngừa và điều trị các bệnh về gan như viêm gan, xơ gan.
  • Giảm stress và lo âu: Đẳng sâm giúp cải thiện tâm trạng, giảm stress và lo âu, giúp tinh thần thoải mái và giấc ngủ ngon hơn.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường: Đẳng sâm giúp điều chỉnh lượng đường trong máu, hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường và giảm nguy cơ biến chứng liên quan.
  • Chống lão hóa: Với các chất chống oxy hóa, đẳng sâm giúp bảo vệ tế bào khỏi sự hư hại, giúp làm chậm quá trình lão hóa và duy trì làn da khỏe mạnh.

Chỉ định, chống chỉ định

Tương tự như nhiều nguyên – dược liệu khác, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, các bạn cần nắm được một số thông tin về chỉ định, chống chỉ định khi dùng đẳng sâm như sau:

Đối tượng nào nên dùng đẳng sâm?

Theo Đông y, đẳng sâm có vị ngọt, tính bình có tác dụng ích khí, dưỡng huyết, sinh tân dịch, bổ trung, tiện tì. Vì thế, loại “nhân sâm cho người nghèo” này thích hợp để dùng cho những đối tượng sau đây: 

  • Người suy nhược cơ thể, mệt mỏi, ăn kém: Bổ trung ích khí, giúp tăng cường sức đề kháng, cải thiện tình trạng mệt mỏi, suy nhược cơ thể, ăn uống kém.
  • Người thiếu máu, da xanh, chóng mặt: Dưỡng huyết, giúp bồi bổ khí huyết, hỗ trợ điều trị thiếu máu, da xanh, chóng mặt, hoa mắt.
  • Trường hợp bị ho khan, miệng khô, táo bón: Sinh tân, giúp thanh nhiệt, giải độc, hỗ trợ điều trị ho khan, miệng khô, táo bón.

Đọc thêm: Cách sử dụng cây mã đề hiệu quả, an toàn

Trường hợp bị ho khan có thể sử dụng đẳng sâm
Trường hợp bị ho khan có thể sử dụng đẳng sâm
  • Đối tượng có hệ tiêu hóa kém: Bổ tỳ kiện vị, giúp cải thiện hệ tiêu hóa, hỗ trợ điều trị tiêu chảy, đại tiện lỏng, ăn không tiêu.
  • Người muốn tăng cường miễn dịch: Tăng cường hệ miễn dịch, phòng chống các bệnh truyền nhiễm.
  • Người mới ốm dậy cần bồi bổ cơ thể: Bồi bổ khí huyết, giúp người mới ốm dậy nhanh chóng hồi phục sức khỏe.
  • Trường hợp làm việc trí óc nhiều: Bổ não, giúp tăng cường trí nhớ, cải thiện khả năng tập trung.
  • Người muốn dưỡng nhan, trẻ hóa da: Chống oxy hóa, giúp làm chậm quá trình lão hóa da.

Ai cần tránh sử dụng đẳng sâm?

Đối tượng không nên sử dụng đẳng sâm bao gồm:

  • Người âm hư, khí hư, hay ra mồ hôi trộm.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi. 
  • Dị ứng với đẳng sâm
  • Trường hợp đang sử dụng thuốc điều trị bệnh mạn tính như tiểu đường, cao huyết áp, hoặc các bệnh tim mạch nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
  • Bị cao huyết áp nặng.
  • Viêm nhiễm cấp tính.
  • Rối loạn chức năng gan nặng.
  • Rối loạn tiêu hóa nặng.
  • Mắc bệnh lý về tim mạch nghiêm trọng.
Người bị rối loạn tiêu hóa không nên sử dụng "nhân sâm"
Người bị rối loạn tiêu hóa không nên sử dụng “nhân sâm”

Các cách sử dụng đẳng sâm tốt cho sức khỏe

Đẳng sâm có thể được sử dụng ở dạng tươi, sấy khô hoặc bào chế thành thuốc. Cụ thể như sau:

  • Sắc thuốc: Lấy 10 – 20g đẳng sâm khô sắc với nước để uống. Có thể kết hợp đẳng sâm với các vị thuốc khác như nhân sâm, hoàng kỳ, táo đỏ… để tăng cường hiệu quả.
  • Hầm canh: Hầm với gà, chim, sườn heo để bồi bổ sức khỏe.
  • Ngâm rượu: Rượu đẳng sâm có tác dụng bổ khí huyết, tăng cường sinh lực.
  • Pha trà: Trà đẳng sâm có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, tăng cường miễn dịch.

Các bài thuốc chữa bệnh bằng đẳng sâm

Đẳng sâm là một loại thảo dược quý trong Y học cổ truyền và được sử dụng trong nhiều bài thuốc để chữa bệnh. Dưới đây là một số bài thuốc chữa bệnh phổ biến bằng “nhân sâm” phổ biến nhất:

Bài thuốc bổ khí, tăng cường sức đề kháng

Chuẩn bị:

  • Đẳng sâm: 20g.
  • Hoàng kỳ: 20g.
  • Bạch truật: 12g.
  • Phục linh: 12g.
  • Cam thảo: 6g.

Cách dùng:

  • Sắc các vị thuốc trên với 600ml nước, đun nhỏ lửa cho đến khi còn khoảng 200ml.
  • Chia làm 2 lần uống trong ngày, uống trước bữa ăn để bổ khí, tăng sức đề kháng.

Xem ngay: Một số bài thuốc có sử dụng cây mật gấu

Đẳng sâm giúp tăng cường sức đề kháng hiệu quả
Đẳng sâm giúp tăng cường sức đề kháng hiệu quả

Bài thuốc chữa tiêu chảy mạn tính

Chuẩn bị:

  • Đẳng sâm: 20g.
  • Bạch truật: 12g.
  • Hoàng liên: 8g.
  • Trần bì: 8g.
  • Cam thảo: 6g.

Cách dùng:

  • Sắc các vị thuốc trên với 500ml nước, đun nhỏ lửa cho đến khi còn khoảng 200ml.
  • Chắt nước thuốc và chia làm 2 lần uống trong ngày, uống trước bữa ăn.

Bài thuốc chữa mất ngủ, suy nhược cơ thể

Chuẩn bị:

  • Đẳng sâm: 20g.
  • Thục địa: 16g.
  • Đương quy: 12g.
  • Xuyên khung: 8g.
  • Bạch thược: 12g.

Cách dùng:

  • Sắc các vị thuốc trên với 700ml nước, đun nhỏ lửa cho đến khi còn khoảng 300ml.
  • Cho nước thuốc ra bát và chia làm 3 lần uống trong ngày, uống sau bữa ăn.
Mọi người có thể kết hợp "nhân sâm" với nhiều dược liệu khác để chữa mất ngủ
Mọi người có thể kết hợp “nhân sâm” với nhiều dược liệu khác để chữa mất ngủ

Bài thuốc chữa ho, viêm họng

Chuẩn bị:

  • Đẳng sâm: 20g.
  • Cát cánh: 12g.
  • Cam thảo: 8g.
  • Bạch quả: 10g.
  • Hạnh nhân: 10g.

Cách dùng:

  • Sắc các vị thuốc trên với 500ml nước, đun nhỏ lửa cho đến khi còn khoảng 200ml.
  • Chia làm 2 lần uống trong ngày, uống ấm để tăng hiệu quả chữa ho, giảm viêm họng. 

Bài thuốc bổ máu, tăng cường tuần hoàn máu

Thành phần:

  • Đẳng sâm: 20g.
  • Đương quy: 12g.
  • Xuyên khung: 8g.
  • Bạch thược: 12g.
  • Táo tàu: 5 quả.

Cách dùng:

  • Sắc các vị thuốc trên với 600ml nước, đun nhỏ lửa cho đến khi còn khoảng 300ml.
  • Phần nước thuốc thu được mang chia thành 2 lần uống và uống hết trong ngày, uống sau bữa ăn.
Bài thuốc có tác dụng bổ máu, tăng cường tuần hoàn máu
Bài thuốc có tác dụng bổ máu, tăng cường tuần hoàn máu

Bài thuốc chữa viêm gan, xơ gan

Thành phần:

  • Đẳng sâm: 20g.
  • Nhân trần: 12g.
  • Chi tử: 12g.
  • Đại hoàng: 8g.
  • Bạch truật: 12g.

Cách dùng:

  • Sắc các vị thuốc trên với 600ml nước, đun nhỏ lửa cho đến khi còn khoảng 300ml.
  • Lọc lấy nước thuốc và đem chia làm 2 lần uống trong ngày, uống trước bữa ăn.

Lưu ý khi sử dụng đẳng sâm

Khi sử dụng đẳng sâm cần lưu ý những điều sau:

  • Đảm bảo mua đẳng sâm từ các nguồn uy tín và có nguồn gốc rõ ràng để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng.
  • Liều lượng sử dụng ‘nhân sâm” thông thường là từ 9g đến 30g mỗi ngày.
  • Không nên sử dụng “nhân sâm” quá liều vì có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, mất ngủ, dị ứng, hạ đường huyết,…
  • Khi sử dụng “nhân sâm” kết hợp với các thảo dược hoặc thuốc khác, cần đảm bảo sự phối hợp đúng cách để tránh phản ứng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị.
  • Đẳng sâm có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, mất ngủ, dị ứng, hạ đường huyết,… Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng “nhân sâm” và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Với những công dụng vượt trội trong việc cải thiện sức khỏe và hỗ trợ điều trị bệnh, đẳng sâm xứng đáng được biết đến và sử dụng rộng rãi hơn. Để tận dụng tối đa những lợi ích mà đẳng sâm mang lại, hãy luôn đảm bảo mua sản phẩm từ các nguồn uy tín và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng. Hy vọng qua bài viết này, mọi người đã có thêm những kiến thức bổ ích về dược liệu và có thể áp dụng một cách hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.