Cây Cỏ Sữa Và Tác Dụng Thông Huyết, Tiêu Viêm, Lợi Tiểu
Cây cỏ sữa từ lâu đã được biết đến trong Y học cổ truyền với nhiều ứng dụng chữa bệnh đa dạng. Được phân bố rộng rãi ở các vùng nhiệt đới, cây cỏ sữa không chỉ nổi bật với đặc điểm dễ nhận diện mà còn gây ấn tượng bởi những tác dụng chữa bệnh hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các tác dụng nổi bật của cây cỏ sữa, những lợi ích mà nó mang lại cho sức khỏe, và cách sử dụng cây cỏ sữa đúng cách để tận dụng tối đa những ưu điểm của nó.
Tìm hiểu chung
Để hiểu hơn về cây cỏ sữa, các bạn cần nắm được một số thông tin cơ bản sau:
Cây cỏ sữa là gì?
Cây cỏ sữa là một loại cây thân thảo nhỏ, mọc bò lan trên mặt đất, có nhựa mủ màu trắng đục. Trong Y học cổ truyền, cỏ sữa được sử dụng để chữa lỵ và lợi sữa cho phụ nữ sau sinh.
Có hai loại cỏ sữa chính:
- Cỏ sữa lá nhỏ: Thường được sử dụng làm thuốc nhiều hơn, dễ tìm thấy hơn. Nó có thân và cành màu đỏ tím, lá nhỏ mọc đối, hình bầu dục hoặc thuôn.
- Cỏ sữa lá lớn: Có thân và cành màu xanh lục hoặc tím nhạt, lá lớn hơn so với cỏ sữa lá nhỏ.
Tham khảo: Cây Nhọ Nồi Cùng Hiệu Quả Bổ Thận, Ích Âm, Lương Huyết
Cả hai loại cỏ sữa đều có chứa các hoạt chất có lợi cho sức khỏe như flavonoid, coumarin, triterpenoid, acid hữu cơ, nhựa và muối khoáng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cỏ sữa có chứa một số chất độc, đặc biệt là ở nhựa mủ. Vì vậy, cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc trước khi sử dụng cỏ sữa để chữa bệnh.
Đặc điểm tự nhiên
Cây cỏ sữa là một loại cây thân thảo nhỏ, mọc bò lan trên mặt đất, có nhựa mủ màu trắng đục. Có hai loại cỏ sữa chính với một số đặc điểm khác nhau:
Cỏ sữa lá nhỏ (Euphorbia thymifolia L.)
- Thân và cành màu đỏ tím, nhỏ và mảnh mai, mọc lan rộng trên mặt đất.
- Lá rất nhỏ, mọc đối xứng, hình bầu dục hoặc hơi thuôn dài, dài khoảng 7mm và rộng khoảng 4mm.
- Mép lá có răng cưa nhỏ, mặt dưới phiến lá có lông.
- Hoa nhỏ, màu tím nhạt, mọc thành cụm ở kẽ lá.
- Quả là loại quả khô, hình cầu, chứa hạt nhỏ màu đen.
Cỏ sữa lá lớn (Euphorbia hirta L.)
- Thân và cành màu xanh lục hoặc tím nhạt, cao hơn cỏ sữa lá nhỏ, thường cao khoảng 30 – 40cm.
- Lá lớn hơn so với cỏ sữa lá nhỏ, cũng mọc đối xứng và có hình bầu dục hoặc thuôn dài.
- Hoa nhỏ, màu tím đỏ, mọc thành cụm ở kẽ lá.
- Quả cỏ sữa là loại quả nang, chứa nhiều hạt nhỏ.
Đặc điểm chung của cả hai loại
- Cả hai loại cỏ sữa đều có nhựa mủ màu trắng đục, có thể gây kích ứng da.
- Chúng thường mọc hoang ở khắp nơi, đặc biệt là ở những nơi đất ẩm, ven đường, bờ ruộng,…
- Cỏ sữa là loại cây ưa sáng và chịu hạn tốt.
Xem thêm: Cỏ Ngọt Và Những Công Dụng Bất Ngờ Với Sức Khỏe
Bộ phận dùng, thu hái, bào chế
Toàn bộ cây cỏ sữa đều có thể được sử dụng làm thuốc, bao gồm rễ, thân, lá, hoa và quả. Tuy nhiên, phần được sử dụng phổ biến nhất là phần trên mặt đất (thân và lá).
Thu hái
- Thời điểm thu hái tốt nhất là vào mùa hè – thu, khi cây đang phát triển mạnh và có nhiều hoạt chất.
- Nên thu hái vào buổi sáng, khi cây còn tươi và nhựa mủ ít chảy ra.
- Khi thu hái cần đeo găng tay để tránh nhựa mủ tiếp xúc với da gây kích ứng.
Bào chế
- Cỏ sữa tươi: Rửa sạch, để ráo nước rồi có thể dùng ngay để giã nát đắp ngoài da hoặc vắt lấy nước uống.
- Cỏ sữa khô: Rửa sạch, loại bỏ tạp chất. Có thể phơi khô hoặc sao vàng để bảo quản được lâu hơn. Cỏ sữa khô có thể dùng để sắc uống, hãm trà hoặc nghiền thành bột.
Thành phần hóa học
Cây cỏ sữa, dù là loại lá nhỏ hay lá lớn, đều chứa một lượng lớn các hợp chất hóa học có hoạt tính sinh học, góp phần vào các công dụng dược liệu của nó. Tuy nhiên, thành phần cụ thể có thể khác nhau giữa hai loại.
Cỏ sữa lá nhỏ
- Flavonoid: Bao gồm các chất như quercetin, cosmosiin, có tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm, bảo vệ gan và chống dị ứng.
- Triterpenoid: Bao gồm các chất như epitaraxerol, taraxerol, có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, chống ung thư và bảo vệ gan.
- Coumarin: Có tác dụng chống đông máu, chống viêm, kháng khuẩn và chống nấm.
- Các hợp chất khác: Bao gồm các acid hữu cơ, sterol, nhựa, muối khoáng, vitamin C, caroten, diệp lục, tanin và phenol.
Cỏ sữa lá lớn
- Flavonoid: Bao gồm quercetin và các dẫn xuất của nó, có tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm và bảo vệ gan.
- Triterpenoid: Bao gồm các chất như taraxerol, tirucallol, beta-amyrin và beta-sitosterol, có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn và chống ung thư.
- Các hợp chất khác: Bao gồm các acid hữu cơ (như acid galic), nhựa mủ (chứa euphorbon và các chất gây kích ứng da), alcaloid, sterol, đường khử, tinh dầu và muối khoáng.
Tham khảo: Cỏ Mần Trầu Và Tác Dụng Hỗ Trợ Điều Hòa Kinh Nguyệt
Tác dụng cây cỏ sữa
Cây cỏ sữa lá nhỏ có tác dụng gì? Cây cỏ sữa, đặc biệt là loại lá nhỏ, được sử dụng rộng rãi trong Y học cổ truyền và hiện đại nhờ nhiều tác dụng quý giá:
Theo Y học cổ truyền
- Thanh nhiệt, giải độc: Cỏ sữa có tính mát, giúp thanh nhiệt cơ thể, giải độc gan, thường dùng trong các trường hợp sốt, mẩn ngứa, mụn nhọt, viêm gan.
- Thông huyết, tiêu viêm: Cỏ sữa giúp lưu thông máu huyết, giảm viêm, tiêu sưng, thường dùng trong các trường hợp viêm nhiễm, mụn nhọt, sưng đau.
- Lợi sữa: Cỏ sữa được biết đến với tác dụng kích thích tiết sữa, giúp phụ nữ sau sinh có nhiều sữa cho con bú.
Theo nghiên cứu hiện đại, cỏ sữa có các tác dụng sau:
- Kháng khuẩn, kháng viêm: Các hoạt chất trong cỏ sữa có khả năng ức chế nhiều loại vi khuẩn, virus và nấm, giúp phòng ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh nhiễm trùng.
- Bảo vệ gan: Cỏ sữa giúp tăng cường chức năng gan, bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương, hỗ trợ điều trị viêm gan, xơ gan.
- Chống oxy hóa: Các chất chống oxy hóa trong cỏ sữa giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa.
- Hỗ trợ điều trị các bệnh lý khác: Cỏ sữa còn được sử dụng để hỗ trợ điều trị các bệnh lý như:
- Hệ tiêu hóa: Cỏ sữa giúp hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, tiêu chảy, kiết lỵ…
- Hệ hô hấp: Có thể dùng cỏ sữa để làm giảm triệu chứng bệnh hen suyễn, viêm phế quản, ho,…
- Da liễu: Hỗ trợ điều trị mụn nhọt, mẩn ngứa, viêm da, eczema…
- Sinh lý: Cải thiện sinh lý nam, hỗ trợ điều trị xuất tinh sớm, rối loạn cương dương…
Cách sử dụng cây cỏ sữa
Cây cỏ sữa có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và tình trạng bệnh lý. Chẳng hạn như:
Dùng tươi
- Giã nát đắp ngoài da: Rửa sạch cỏ sữa tươi, giã nát, thêm chút muối. Đắp lên vùng da bị mụn nhọt, mẩn ngứa, vết thương, vết côn trùng cắn. Để hỗn hợp cỏ sữa khoảng 2 – 3 giờ hoặc qua đêm rồi rửa sạch.
- Vắt lấy nước cốt uống: Rửa sạch cỏ sữa tươi, giã nát, vắt lấy nước cốt. Uống nước cốt cỏ sữa trực tiếp hoặc pha loãng với nước ấm. Uống 10 – 20ml nước cốt mỗi lần, 2 – 3 lần mỗi ngày để thanh nhiệt, giải độc, lợi sữa, trị lỵ, tiêu chảy.
Click xem thêm: Cỏ Chân Vịt – Đặc Điểm Tự Nhiên Và Hiệu Quả Thanh Nhiệt
Dùng khô
- Sắc uống: Rửa sạch cỏ sữa khô, cho vào nồi sắc với nước theo tỷ lệ 1:10 (1 phần cỏ sữa, 10 phần nước). Đun sôi nhỏ lửa khoảng 15 – 20 phút, lọc lấy nước uống. Uống nước cỏ sữa 30 – 50g cỏ sữa khô mỗi ngày, chia làm 2 – 3 lần uống nhằm giúp thanh nhiệt, giải độc, lợi sữa, trị ho, hen suyễn.
- Hãm trà: Rửa sạch cỏ sữa khô, cho vào ấm trà, hãm với nước sôi như pha trà thông thường rồi uống thay nước lọc hàng ngày.
Các bài thuốc kết hợp
- Trị tiêu chảy: Kết hợp với rau sam, lá mơ lông, hạt cau.
- Trị mụn nhọt: Có thể dùng cùng với lá vối, lá trà xanh, nghệ.
- Lợi sữa: Kết hợp cỏ sữa với hạt gạo, chân giò lợn.
Lưu ý khi dùng cây cỏ sữa
Khi sử dụng cây cỏ sữa, dù là để chữa bệnh hay làm đẹp thì bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả:
- Trước khi sử dụng cỏ sữa, đặc biệt là cho phụ nữ mang thai, cho con bú, trẻ em hoặc người có bệnh lý mãn tính, cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc Đông y để được tư vấn về liều lượng và cách dùng phù hợp.
- Không tự ý sử dụng cỏ sữa khi chưa có chỉ định của bác sĩ, đặc biệt là khi đang sử dụng các loại thuốc khác.
- Có hai loại cỏ sữa chính là cỏ sữa lá nhỏ và cỏ sữa lá lớn. Cỏ sữa lá nhỏ thường được dùng làm thuốc nhiều hơn. Cần phân biệt rõ hai loại này để tránh nhầm lẫn và sử dụng sai mục đích.
Tìm hiểu ngay: Chuối Hột Rừng – Công Dụng, Cách Sử Dụng An Toàn, Hiệu Quả
- Không tự ý sử dụng quá liều cỏ sữa, có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, thậm chí là tổn thương gan.
- Tuân thủ liều lượng cỏ sữa được khuyến cáo hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
- Nhựa mủ của cỏ sữa có thể gây kích ứng da và niêm mạc. Khi thu hái hoặc chế biến cỏ sữa, nên đeo găng tay và tránh để nhựa mủ tiếp xúc trực tiếp với da.
- Nếu bị nhựa mủ dính vào da, cần rửa sạch ngay bằng nước và xà phòng.
- Trong quá trình sử dụng cỏ sữa, cần theo dõi các phản ứng của cơ thể. Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi dùng cỏ sữa như dị ứng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy,… cần ngừng sử dụng cỏ sữa ngay và đến gặp bác sĩ.
- Việc sử dụng cỏ sữa trong thời gian dài có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Nên sử dụng cỏ sữa theo liệu trình và có sự theo dõi của bác sĩ.
- Đảm bảo cỏ sữa được thu hái từ môi trường sạch, không bị ô nhiễm và được bảo quản đúng cách để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
- Không nên sử dụng cỏ sữa không rõ nguồn gốc hoặc đã bị hư hỏng.
Cây cỏ sữa không chỉ là một trong những loại cây thuốc quý giá trong Y học cổ truyền mà còn là một lựa chọn tuyệt vời để hỗ trợ sức khỏe toàn diện. Với khả năng chống viêm, kháng khuẩn, lợi tiểu và chống oxy hóa, cỏ sữa mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe và có thể giúp điều trị các vấn đề tiêu hóa, viêm nhiễm và hỗ trợ chức năng thận. Hãy cân nhắc thêm cây cỏ sữa vào chế độ chăm sóc sức khỏe của bạn để tận dụng những lợi ích quý giá mà nó mang lại.