Cây Phèn Đen Và Công Dụng Chữa Bệnh Ngoài Da

Cây Phèn Đen Và Công Dụng Chữa Bệnh Ngoài Da
Cây Phèn Đen
  • Tên khoa học: Phyllanthus reticulatus Poir.
  • Tính vị: Vị đắng, tính mát
  • Công dụng: Thanh nhiệt, giải độc, kháng khuẩn, sát trùng, lợi tiểu,...

Cây phèn đen là một trong những loại thảo dược quý hiếm được sử dụng rộng rãi trong Y học cổ truyền để điều trị nhiều loại bệnh khác nhau. Với các thành phần hóa học phong phú như alkaloid, saponin, flavonoid và polyphenol,.. Phèn đen không chỉ nổi bật với khả năng kháng viêm, giải độc mà còn hỗ trợ điều trị các bệnh lý liên quan đến gan, tiêu hóa và bệnh ngoài da. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về các công dụng của cây phèn đen cũng như lưu ý quan trọng khi sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.

Tìm hiểu chung

Dưới đây là một vài thông tin cơ bản về cây phèn đen mà bạn cần nắm được. Cụ thể như sau:

Cây phèn đen là gì?

Cây phèn đen còn được gọi với nhiều tên khác như mực, mỗ, tạo phan dệp, chè nộc, diệp hạ châu mạng, là một loại cây thuốc quý có nhiều tác dụng trong Y học cổ truyền. Cây thường mọc hoang ở ven rừng, ven đường và được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiều bệnh khác nhau.

Tham khảo: Lợi Ích Chữa Bệnh Của Cây Ô Rô Trong Y Học Cổ Truyền

Hình ảnh cây phèn đen
Hình ảnh cây phèn đen

Đặc điểm tự nhiên

  • Hình dáng: Cây bụi nhỏ, cao khoảng 2 – 4m. Cành nhánh có màu đen nhạt, lá nguyên mọc so le, có hình dạng thay đổi.
  • Phân bố: Cây chè nộc mọc hoang nhiều ở ven rừng và bờ bụi ven đường, đặc biệt là ở các vùng nhiệt đới.
  • Thành phần hóa học: Cây chè nộc chứa nhiều thành phần hóa học quý giá như alkaloid, flavonoid, tannin với tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giảm đau.

Phân bố, thu hái, chế biến

Để tận dụng tối đa giá trị của loại cây chè nộc, việc hiểu rõ về phân bố, thu hái và chế biến là rất quan trọng.

Phân bố

Cây phèn đen là loài cây nhiệt đới, mọc hoang nhiều ở ven rừng và bờ bụi ven đường. Cây phân bố rộng rãi ở nhiều nước Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. Ở nước ta, cây mọc tự nhiên ở nhiều tỉnh thành, từ vùng trung du đến vùng núi thấp dưới 500m.

Thời điểm thu hái

  • Lá: Thường được thu hái vào mùa xuân và hè vì đây là thời điểm lá cây xanh tốt và chứa nhiều chất dinh dưỡng.
  • Vỏ thân: Có thể thu hái quanh năm, tuy nhiên, thời điểm lý tưởng là vào mùa khô, khi cây ít nhựa.
  • Rễ: Thu hoạch vào mùa thu, khi cây đã tích lũy đủ chất dinh dưỡng.

Cách thu hái

  • Lá: Hái lá bánh tẻ, không bị sâu bệnh.
  • Vỏ thân: Dùng dao sắc bóc lấy lớp vỏ ngoài.
  • Rễ: Đào lấy rễ, loại bỏ đất cát, rửa sạch.

Đọc ngay: Cách Sử Dụng Cây Nở Ngày Đất Trong Y Học Và Đời Sống

Cây thường được thu hái quanh năm
Cây thường được thu hái quanh năm

Chế biến

Sau khi thu hái, các bộ phận của cây chè nộc cần được chế biến để bảo quản và sử dụng.

  • Lá: Rửa sạch, để ráo nước. Có thể dùng lá tươi hoặc phơi khô. Khi phơi khô, nên phơi ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Vỏ thân: Rửa sạch, thái thành từng miếng nhỏ. Có thể dùng tươi hoặc phơi khô hoặc sao vàng hạ thổ để tăng cường tác dụng.
  • Rễ: Rửa sạch, thái lát mỏng. Phơi khô hoặc sấy khô.

Bảo quản

Sau khi chế biến, bảo quản cây chè nộc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm mốc. Nên đựng trong lọ thủy tinh kín hoặc túi nilon sạch.

Thành phần hóa học

Tác dụng dược liệu phong phú của cây chè nộc có được là nhờ vào thành phần hóa học đa dạng và quý giá.

Các thành phần hóa học chính trong cây phèn đen bao gồm:

  • Alkaloid: Nhóm hợp chất hữu cơ chứa nitơ với hoạt tính sinh học cao. Thường được biết đến với tác dụng kháng khuẩn và giảm đau.
  • Saponin: Hợp chất glycosid tự nhiên giúp giảm cholesterol trong máu, chống viêm và lợi tiểu.
  • Coumarin: Hợp chất có tác dụng chống đông máu cũng như chống viêm, ngăn ngừa ung thư.
  • Flavonoid: Nhóm hợp chất phenolic với khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ nhằm mang tới công dụng chống viêm, bảo vệ gan. Các flavonoid phổ biến trong cây chè nộc bao gồm tricin, quercetin, quercetin, rutin và kaempferol.
  • Lignan: Hợp chất có khả năng chống ung thư và chống viêm, bảo vệ tim mạch.
  • Triterpenoid: Hợp chất nổi bật với khả năng chống viêm và giảm đau, giúp bảo vệ gan.
  • Tannin: Là hợp chất có tác dụng chống viêm, giúp se khít vết thương và làm giảm tiêu chảy.
  • Polyphenol: Nhóm hợp chất với tác dụng chống oxy hóa mạnh giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.

Tìm hiểu ngay: Cây Ngái Là Gì? Công Dụng Hỗ Trợ Tiêu Hoá, Lợi Tiểu Và Điều Hoà Huyết Áp

Các thành phần hoá học có trong cây rất tốt cho sức khoẻ
Các thành phần hoá học có trong cây rất tốt cho sức khoẻ

Đặc biệt, rễ cây phèn đen còn chứa các thành phần như: Octacosanol, taraxeryl acetat, friedelin, epifriedelinol, frieden-3β-ol, taraxeron, betulin, glochidonol.

Cây phèn đen có tác dụng gì?

Cây chè nộc là một loại thảo dược quý, được sử dụng rộng rãi trong Y học cổ truyền để điều trị nhiều bệnh khác nhau. Với thành phần hóa học phong phú, cây chè nộc mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Tác dụng của cây phèn đen

  • Thanh nhiệt, giải độc: Giúp cơ thể loại bỏ độc tố, làm mát gan cũng như giải nhiệt.
  • Kháng khuẩn, chống viêm: Hiệu quả trong việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, viêm nhiễm.
  • Lợi tiểu: Phèn đen có khả năng hỗ trợ điều trị các bệnh về đường tiết niệu.
  • Làm lành vết thương: Tăng tốc độ lành vết thương, giảm sưng tấy.
  • Giảm đau: Giúp giảm đau nhức cơ bắp, xương khớp.

Ứng dụng của cây phèn đen trong chữa bệnh

  • Điều trị các bệnh về da: Mụn nhọt, lở loét, eczema,…
  • Điều trị các bệnh về đường tiêu hóa: Viêm dạ dày, tiêu chảy, kiết lỵ,…
  • Điều trị các bệnh về đường hô hấp: Ho, viêm họng, cảm cúm,…
  • Điều trị các bệnh về gan mật: Viêm gan, vàng da,…
  • Hỗ trợ điều trị các bệnh về xương khớp: Giảm đau nhức xương khớp, thấp khớp,…

Xem thêm: Cây Dừa Cạn – Thảo Dược Dân Gian Có Công Dụng Chữa Bệnh Ung Thư

Dược liệu giúp hỗ trợ cải thiện một số bệnh xương khớp
Dược liệu giúp hỗ trợ cải thiện một số bệnh xương khớp

Bài thuốc chữa bệnh từ cây phèn đen

Dưới đây là một số bài thuốc từ cây phèn đen thường được sử dụng:

  • Chữa mụn nhọt, lở loét: Lá phèn đen tươi giã nát, đắp lên vùng da bị tổn thương. Ngoài ra bạn có thể sắc lá phèn đen với nước, dùng nước ấm để rửa sạch vùng da bị tổn thương.
  • Chữa viêm họng: Súc miệng bằng nước sắc lá phèn đen.
  • Chữa tiêu chảy: Sắc lá phèn đen với gừng tươi, uống nhiều lần trong ngày.
  • Chữa đau nhức xương khớp: Dùng lá phèn đen tươi giã nát, đắp vào vùng đau nhức.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh gan: Sắc rễ phèn đen với các vị thuốc khác như diệp hạ châu, kế sữa,…
  • Chữa bệnh trĩ: Lá phèn đen, lá trắc bách diệp, lá huyết dụ sắc uống hoặc đắp trực tiếp vào vùng bị bệnh.

Cần lưu ý gì khi sử dụng cây phèn đen?

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng cây phèn đen:

  • Không tự ý dùng quá liều: Việc sử dụng quá liều cây phèn đen có thể gây ra ngộ độc, ảnh hưởng đến gan, thận và hệ thần kinh.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Nên tránh sử dụng cây chè nộc vì có thể gây ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Người có cơ địa dị ứng: Nên thử một lượng nhỏ trước khi sử dụng để tránh xảy ra phản ứng dị ứng.
  • Người đang sử dụng thuốc Tây: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi kết hợp cây chè nộc với các loại thuốc khác để tránh tương tác thuốc.
  • Không sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi: Hệ tiêu hóa của trẻ còn non yếu, việc sử dụng cây chè nộc có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa.
  • Bệnh nhân mắc các bệnh mãn tính: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Tác dụng phụ: Cây chè nộc có thể gây tiêu chảy, buồn nôn, ói mửa, mẩn ngứa, nổi mề đay, ảnh hưởng đến gan, thận. 

Đọc ngay: Cây Rẻ Quạt Chữa Bệnh Da Liễu Hiệu Quả Không?

Nếu đang sử dụng thuốc Tây cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng cây phèn đen
Nếu đang sử dụng thuốc Tây cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng cây phèn đen

Mua cây phèn đen ở đâu? Giá bao nhiêu?

Cây chè nộc là một loại cây thuốc khá phổ biến, bạn có thể tìm mua chúng tại nhiều địa điểm khác nhau như cửa hàng thuốc Nam, chợ truyền thống. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng, bạn nên chọn những nơi uy tín.

Giá của cây phèn đen có thể dao động tùy thuộc vào hình thức và nơi bán. Chẳng hạn như:

  • Dạng khô: Lá hoặc thân cây phèn đen khô có giá khoảng 100.000 – 150.000 đồng/kg. Rễ cây phèn đen khô có giá khoảng 150.000 – 200.000 đồng/kg.
  • Dạng bột hoặc cao: Bột cây phèn đen: khoảng 200.000 – 300.000 đồng/kg. Cao cây phèn đen được bán với giá tùy thuộc vào loại cao và hàm lượng dược chất, thường khoảng 300.000 – 500.000 đồng/100g.
  • Dạng tươi: Cây chè nộc tươi ít phổ biến hơn trên thị trường, giá thường khoảng 50.000 – 100.000 đồng/kg.

Cây phèn đen đã chứng tỏ giá trị của mình qua hàng ngàn năm sử dụng trong Y học cổ truyền với những công dụng đáng quý như hỗ trợ điều trị bệnh gan, giải độc cơ thể và điều trị các bệnh ngoài da. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi ích của loại thảo dược này, việc hiểu rõ về cách sử dụng, tác dụng phụ tiềm ẩn và những lưu ý cần thiết là vô cùng quan trọng. Hy vọng nội dung bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cây chè nộc, giúp bạn có những quyết định đúng đắn trong việc sử dụng và chăm sóc sức khỏe.