Dâm Dương Hoắc: Dược Liệu Qúy Hỗ Trợ Sinh Lý Nam 

Dâm Dương Hoắc: Dược Liệu Qúy Hỗ Trợ Sinh Lý Nam
Dâm dương hoắc
  • Tên khoa học: Epimedium
  • Tính vị: Vị cay ngọt, hơi đắng, tính ấm
  • Công dụng: Bổ thận, tráng dương, cường gân tráng cốt, khử phong trừ thấp, ích tinh, bổ huyết,...

Dâm dương hoắc – một trong những thảo dược quý hiếm của Đông y, từ lâu đã được biết đến với công dụng nổi bật trong việc tăng cường sinh lý và cải thiện sức khỏe tổng quát. Với thành phần đa dạng, cây dâm dương hoắc không chỉ giúp bổ thận, tráng dương mà còn có khả năng hỗ trợ điều trị các vấn đề về xương khớp, tuần hoàn máu và nâng cao hệ miễn dịch. Bài viết dưới đây của Nhất Nam Y Viện sẽ chia sẻ đến bạn cái nhìn toàn diện về lợi ích, cách sử dụng cùng những lưu ý quan trọng khi sử dụng loại thảo dược này.

Thông tin chung

Dưới đây là một số thông tin cơ bản về cây dâm dương hoắc mà bạn cần nắm được:

Cây dâm dương hoắc là gì?

Cây dâm dương hoắc còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như cương tiền, phế kinh thảo, hoàng liên tổ, thiên lưỡng kim, phương trượng thảo hay ngưu giác hoa. Được biết, đây là một loại thảo dược quý được sử dụng rộng rãi trong Y học cổ truyền. Tên gọi “dâm dương hoắc” bắt nguồn từ việc người xưa quan sát thấy dê đực ăn lá cây này sẽ gia tăng ham muốn tình dục.

Xem thêm: Cách Sử Dụng Cỏ Tranh Hiệu Quả Trong Điều Trị Bệnh

Hình ảnh cây dâm dương hoắc
Hình ảnh cây dâm dương hoắc

Đặc điểm tự nhiên

Cây dâm dương hoắc có những đặc điểm tự nhiên đặc trưng như sau:

  • Thân: Thân thảo, mảnh mai, chiều cao trung bình từ 30 – 40cm, có thể đạt đến 80cm ở một số loài. Thân rễ nằm ngang, phân nhánh, màu nâu sẫm.
  • Lá: Lá kép, thường có 3 lá chét. Hình dạng lá đa dạng tùy theo loài, cụ thể như lá hình tim, mép có răng cưa nhỏ. Lá hình mác, đầu nhọn, gốc hình tim hoặc lá hình trứng, mép có răng cưa to. Tuy nhiên mặt trên lá màu xanh lục, mặt dưới nhạt hơn, cuống lá dài, mảnh đều giống nhau. 
  • Hoa: Hoa phương trượng thảo nhỏ, mọc thành chùm ở đầu cành. Màu sắc hoa đa dạng như trắng, vàng, hồng, tím,… Mỗi hoa có 4 cánh đài, 4 cánh tràng, 4 nhị và 1 nhụy. Cánh tràng thường có hình dạng đặc biệt, tạo nên vẻ đẹp độc đáo cho hoa.
  • Quả: Quả phương trượng thảo nang, chứa nhiều hạt nhỏ. Khi chín, quả tự nứt để phát tán hạt.

Phân bố, thu hái, chế biến

Cây dâm dương hoắc là một loài thảo dược quý, có nhiều công dụng trong Y học cổ truyền. Dưới đây là thông tin chi tiết về phân bố, thu hái và chế biến cây phương trượng thảo:

Phân bố

  • Phân bố tự nhiên: Cây phương trượng thảo chủ yếu phân bố ở các vùng núi cao, rừng ẩm ướt tại Đông Á, đặc biệt là ở Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và một số vùng ở Việt Nam. Ở Việt Nam, cây thường được tìm thấy ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Lào Cai, Hà Giang, Cao Bằng và Lạng Sơn.
  • Điều kiện sinh thái: Cây thích hợp với khí hậu mát mẻ, độ ẩm cao và đất giàu dinh dưỡng. Cây thường mọc dưới tán rừng hoặc ở các khu vực có bóng râm, nơi ánh sáng mặt trời không quá mạnh.

Thu hái

  • Thời gian thu hái: Cây dâm dương hoắc được thu hái vào mùa xuân hoặc mùa thu, khi cây đang ở giai đoạn sinh trưởng mạnh mẽ nhất, lá cây xanh tốt và chứa nhiều dược chất.
  • Bộ phận thu hái: Lá và thân cây là các bộ phận chính được thu hái để làm thuốc. Một số nơi còn thu hái cả phần rễ để chế biến dược liệu.
  • Phương pháp thu hái: Khi thu hái, người ta thường cắt lá và thân cây, tránh làm tổn thương đến gốc rễ để cây có thể tiếp tục sinh trưởng và phát triển cho các mùa sau.

Tham khảo: Cây Cỏ Sữa Và Tác Dụng Thông Huyết, Tiêu Viêm, Lợi Tiểu

Dâm dương hoắc được thu hái vào mùa xuân và thu
Dâm dương hoắc được thu hái vào mùa xuân và thu

Chế biến

  • Sơ chế: Sau khi thu hái, lá và thân cây được rửa sạch để loại bỏ bụi bẩn, đất cát. Các phần cây có thể được phơi khô dưới ánh nắng nhẹ hoặc sấy khô ở nhiệt độ thấp để giữ nguyên hoạt chất.
  • Phơi khô: Lá và thân cây được trải đều trên nia, khay hoặc phơi trên sân trong bóng râm có gió để tránh ánh nắng trực tiếp làm mất hoạt chất. Thời gian phơi khô tùy thuộc vào điều kiện thời tiết, nhưng thường kéo dài từ vài ngày đến một tuần.
  • Cắt nhỏ: Sau khi phơi khô, lá và thân cây được cắt nhỏ thành từng đoạn ngắn hoặc nghiền thành bột để dễ dàng sử dụng trong các bài thuốc.
  • Bảo quản: Dược liệu sau khi chế biến cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao để tránh ẩm mốc. Dược liệu có thể được bảo quản trong túi giấy, hũ thủy tinh hoặc hộp kín để sử dụng dần.

Thành phần hóa học

Cây phương trượng thảo chứa nhiều thành phần hóa học quan trọng, góp phần vào các công dụng dược lý của nó. Dưới đây là một số thành phần hóa học chính có trong cây phương trượng thảo:

  • Icariin: Đây là hợp chất chính và nổi bật nhất trong cây phương trượng thảo. Vì thế, thảo dược này có tác dụng tăng cường sinh lý, hỗ trợ điều trị rối loạn cương dương cũng như cải thiện sức khỏe tình dục. Icariin cũng được biết đến với tác dụng chống oxy hóa, chống viêm và bảo vệ tế bào thần kinh.
  • Epimedin A, B, C: Các hợp chất này cũng thuộc nhóm flavonoid, có tác dụng tương tự như icariin nhưng ở mức độ nhẹ hơn. Chúng hỗ trợ trong việc tăng cường tuần hoàn máu và cải thiện chức năng sinh lý.
  • Quercetin: Một flavonoid có tác dụng chống oxy hóa mạnh, hỗ trợ bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, đồng thời có tác dụng chống viêm.
  • Magnaflorin: Một alkaloid có tác dụng làm giảm lo âu, căng thẳng, cải thiện tình trạng mất ngủ và có tác dụng bảo vệ hệ thần kinh.
  • Các saponin có trong cây dâm dương hoắc: Loại hợp chất này có khả năng làm tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ điều hòa nội tiết tố và tăng cường sức khỏe tổng thể.
  • Tanin: Chất này có tác dụng làm se, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày, đường ruột, ngăn ngừa tiêu chảy và các rối loạn tiêu hóa khác.
  • Glycoside: Đây là nhóm hợp chất có tác dụng chống viêm, giúp giảm các triệu chứng viêm khớp và tăng cường sức khỏe xương khớp.
  • Sterol thực vật: Những hợp chất này có tác dụng hạ cholesterol, hỗ trợ sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
  • Acid gallic: Một loại acid hữu cơ có tác dụng chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tổn thương do gốc tự do gây ra.
  • Acid chlorogenic: Chất này có khả năng hỗ trợ giảm cân và kiểm soát đường huyết, đồng thời có tác dụng chống oxy hóa.
  • Các nguyên tố vi lượng: Cây dâm dương hoắc cũng chứa các nguyên tố vi lượng như kẽm, sắt, mangan, rất cần thiết cho nhiều chức năng sinh lý trong cơ thể.
  • Tinh dầu: Tinh dầu chiết xuất từ cây dâm dương hoắc có thể có tác dụng thư giãn, giảm căng thẳng và làm dịu cơ thể.

Đọc ngay: Cây Nhọ Nồi Cùng Hiệu Quả Bổ Thận, Ích Âm, Lương Huyết

Đây là dược liệu có chứa nhiều thành phần hóa học tốt cho sinh lý nam
Đây là dược liệu có chứa nhiều thành phần hóa học tốt cho sinh lý nam

Tác dụng của dâm dương hoắc

Dâm dương hoắc là một loại thảo dược quý được sử dụng rộng rãi trong Y học cổ truyền với nhiều tác dụng tích cực cho sức khỏe, đặc biệt là đối với nam giới.

Theo Y học cổ truyền

  • Bổ thận tráng dương: Tăng cường chức năng thận, cải thiện sinh lý nam giới, hỗ trợ điều trị các vấn đề như liệt dương, di tinh, mộng tinh.
  • Mạnh gân cốt: Tăng cường sức mạnh cơ bắp và xương khớp, giảm đau nhức, hỗ trợ điều trị các bệnh về xương khớp.
  • Khu phong trừ thấp: Giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh từ môi trường bên ngoài, giảm các triệu chứng như đau nhức xương khớp, tê bì chân tay do phong thấp.
  • Ích tinh tủy: Tăng cường sản xuất tinh dịch, cải thiện chất lượng tinh trùng.

Theo Y học hiện đại

  • Tăng cường sinh lý nam: Dâm dương hoắc chứa hoạt chất L-Arginine giúp tăng cường sản xuất hormone sinh dục nam, cải thiện khả năng cương dương và ham muốn tình dục.
  • Cải thiện sức khỏe tim mạch: Một số nghiên cứu cho thấy phương trượng thảo có thể giúp giảm huyết áp, cải thiện tuần hoàn máu, giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Phương trượng thảo có chứa các hoạt chất chống oxy hóa, giúp tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.
  • Giảm căng thẳng, mệt mỏi: Có tác dụng an thần, giúp giảm căng thẳng, mệt mỏi, cải thiện chất lượng giấc ngủ.

Cách sử dụng dâm dương hoắc

Cây dâm dương hoắc có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong Y học cổ truyền để tận dụng tối đa các lợi ích sức khỏe của nó. Chẳng hạn như:

Sắc nước uống

Nguyên liệu: Dâm dương hoắc khô (khoảng 10 – 15g), nước (500ml).

Cách thực hiện:

  • Rửa sạch dâm dương hoắc khô để loại bỏ bụi bẩn.
  • Đun sôi 500ml nước, sau đó cho dâm dương hoắc vào.
  • Giảm lửa và tiến hành đun trong khoảng 20 – 30 phút.
  • Lọc bỏ bã, lấy nước uống. Có thể uống phương trượng thảo 2 lần mỗi ngày, mỗi lần khoảng 200ml.

Click xem ngay: Cỏ Ngọt Và Những Công Dụng Bất Ngờ Với Sức Khỏe

Mọi người có thể dùng lá dâm dương hoắc để đun nước uống
Mọi người có thể dùng lá dâm dương hoắc để đun nước uống

Ngâm rượu

Nguyên liệu: Dâm dương hoắc khô (khoảng 500g), rượu trắng (5 lít).

Cách thực hiện:

  • Rửa sạch dâm dương hoắc khô, để ráo nước.
  • Cho dâm dương hoắc vào bình thủy tinh, đổ rượu trắng vào ngâm.
  • Đậy kín nắp bình và ngâm trong khoảng 1 – 2 tháng ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Sau khi ngâm đủ thời gian, mỗi ngày uống 1 – 2 lần, mỗi lần khoảng 20 – 30ml rượu dâm dương hoắc. Rượu dâm dương hoắc có tác dụng tăng cường sinh lực và bổ thận tráng dương.

Pha trà

Nguyên liệu: Phương trượng thảo khô (khoảng 5 – 10g), nước sôi.

Cách thực hiện:

  • Rửa sạch phương trượng thảo khô.
  • Cho dâm dương hoắc vào ấm trà, đổ nước sôi vào hãm trong khoảng 10 – 15 phút.
  • Uống như trà, có thể uống phương trượng thảo nhiều lần trong ngày. Trà dâm dương hoắc giúp tăng cường sức khỏe và cải thiện chức năng sinh lý.

Bột dâm dương hoắc

Nguyên liệu: Phương trượng thảo khô.

Cách thực hiện:

  • Phương trượng thảo sau khi phơi khô hoàn toàn, đem nghiền thành bột mịn.
  • Mỗi ngày sử dụng 2 – 3g bột phương trượng thảo, có thể pha với nước ấm hoặc trộn với mật ong để dễ uống.
Bột dâm dương hoắc có thể pha cùng mật ong để dễ uống hơn
Bột dâm dương hoắc có thể pha cùng mật ong để dễ uống hơn

Chế biến trong món ăn

Nguyên liệu: Dâm dương hoắc tươi hoặc khô, các loại thịt như gà, lợn, dê.

Cách thực hiện:

  • Dùng phương trượng thảo làm gia vị để nấu chung với các loại thịt, giúp tăng cường dinh dưỡng và tạo hương vị độc đáo cho món ăn.
  • Một số món phổ biến như gà hầm dâm dương hoắc, canh thịt dê với dâm dương hoắc. Những món này không chỉ ngon miệng mà còn có tác dụng bồi bổ cơ thể, tăng cường sinh lực.

Kết hợp với các thảo dược khác

Phương trượng thảo thường được phối hợp với các thảo dược khác như nhân sâm, nhục thung dung, ba kích để tăng hiệu quả điều trị. Tùy theo mục đích sử dụng mà có thể kết hợp với các loại thảo dược khác theo tỉ lệ nhất định, sắc uống hoặc ngâm rượu.

Một số bài thuốc có sử dụng dâm dương hoắc

Các bài thuốc có sử dụng dâm dương hoắc nổi bật nhất phải kể đến như:

Bài thuốc bổ thận, tráng dương

Thành phần:

  • Dâm dương hoắc: 12g.
  • Ba kích: 10g.
  • Nhục thung dung: 10g.
  • Kỷ tử: 10g.
  • Thỏ ty tử: 8g.

Cách dùng:

  • Sắc các vị thuốc với 600ml nước, đun nhỏ lửa đến khi còn khoảng 200ml.
  • Chia thành nước phương trượng thảo thành 2 lần uống trong ngày, uống sau bữa ăn. Bài thuốc này giúp bổ thận, tăng cường sinh lực, cải thiện tình trạng suy giảm sinh lý và mệt mỏi.

Xem ngay: Cỏ Mần Trầu Và Tác Dụng Hỗ Trợ Điều Hòa Kinh Nguyệt

Dược liệu này có tác dụng bổ thận tráng dương nên rất tốt cho nam giới
Dược liệu này có tác dụng bổ thận tráng dương nên rất tốt cho nam giới

Bài thuốc hỗ trợ điều trị rối loạn cương dương

Thành phần:

  • Dâm dương hoắc: 15g.
  • Nhân sâm: 10g.
  • Đỗ trọng: 10g.
  • Ba kích: 12g.

Cách dùng:

  • Sắc các vị thuốc với 700ml nước, đun nhỏ lửa đến khi còn khoảng 250ml.
  • Để giúp tăng cường sinh lý, cải thiện khả năng cương cứng, sức khỏe tình dục bằng cách chia thành 2 lần uống trong ngày, nên uống khi còn ấm.

Bài thuốc trị đau lưng, mỏi gối

Thành phần:

  • Dâm dương hoắc: 12g.
  • Đỗ trọng: 10g.
  • Tục đoạn: 10g.
  • Ngưu tất: 8g.
  • Đan sâm: 8g.

Cách dùng:

  • Mang sắc các vị thuốc với 600ml nước, đun nhỏ lửa đến khi còn khoảng 200ml.
  • Sau khi nước thuốc được, bạn chia làm 2 lần uống trong ngày để giúp giảm đau lưng, mỏi gối, cải thiện sức khỏe xương khớp và tuần hoàn máu.

Bài thuốc hỗ trợ điều trị loãng xương

Thành phần:

  • Dâm dương hoắc: 15g.
  • Đương quy: 12g.
  • Thục địa: 10g.
  • Ngưu tất: 10g.
  • Tang ký sinh: 10g.
Bạn có thể dùng dâm dương hoắc để hỗ trợ điều trị bệnh loãng xương
Bạn có thể dùng dâm dương hoắc để hỗ trợ điều trị bệnh loãng xương

Cách dùng:

  • Đem sắc các vị thuốc với 700ml nước, đun nhỏ lửa đến khi còn khoảng 250ml.
  • Tốt nhất hãy nước thuốc 2 lần uống trong ngày để tăng cường sức khỏe xương khớp, hỗ trợ điều trị loãng xương và giảm nguy cơ gãy xương.

Bài thuốc chữa suy nhược cơ thể, mệt mỏi

Thành phần:

  • Dâm dương hoắc: 10g.
  • Hoàng kỳ: 12g.
  • Đẳng sâm: 12g.
  • Cam thảo: 6g.
  • Bạch truật: 10g.

Cách dùng:

  • Mọi người mang sắc 5 vị thuốc với 600ml nước, đun nhỏ lửa đến khi còn khoảng 200ml.
  • Bài thuốc sẽ phát huy khả năng bổ khí, cải thiện sức khỏe tổng thể, giảm mệt mỏi và suy nhược cơ thể khi uống đều đặn 2 lần/ngày. 

Rượu ngâm dâm dương hoắc (bổ thận tráng dương)

Thành phần:

  • Dâm dương hoắc: 500g.
  • Ba kích: 200g.
  • Nhục thung dung: 200g.
  • Rượu trắng: 5 lít.

Cách dùng:

  • Ngâm các vị thuốc trong rượu trắng trong khoảng 1-2 tháng.
  • Mỗi ngày uống 20 – 30ml, uống sau bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ để mang tới tác dụng bổ thận, tráng dương, tăng cường sinh lý và sức khỏe tổng thể.
Rượu ngâm dâm dương hoắc (bổ thận tráng dương)
Rượu ngâm dâm dương hoắc (bổ thận tráng dương)

Lưu ý khi dùng dâm dương hoắc

Khi sử dụng dâm dương hoắc, mặc dù đây là một thảo dược có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bạn cần lưu ý một số điều quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

  • Không lạm dụng: Dâm dương hoắc có tác dụng mạnh mẽ trong việc tăng cường sinh lý và sức khỏe tổng thể. Nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn nôn, khô miệng, khát nước hoặc cảm giác nóng trong người. Do đó, cần tuân thủ liều lượng khuyến cáo, thường là từ 10 – 15g dâm dương hoắc khô mỗi ngày khi sắc nước uống.
  • Sử dụng tùy theo thể trạng: Liều lượng và cách sử dụng dâm dương hoắc cần được điều chỉnh phù hợp với thể trạng cũng như tình trạng sức khỏe của mỗi người. Nếu bạn có sức khỏe yếu hoặc cơ địa nhạy cảm, nên bắt đầu với liều thấp và tăng dần theo hướng dẫn của thầy thuốc.
  • Đối tượng không nên sử dụng: Người bị huyết áp cao, phụ nữ mang thai và đang cho con nhỏ bú, người có tiền sử dị ứng hoặc mắc bệnh lý đặc biệt như bệnh tim mạch, thận,…
  • Tương tác thuốc Tây: Phương trượng thảo có thể tương tác với một số loại thuốc Tây y, đặc biệt là các thuốc điều trị huyết áp, tim mạch hoặc các thuốc tăng cường sinh lý khác. Nếu bạn đang dùng thuốc Tây y, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng dâm dương hoắc.
  • Tương tác với các thảo dược khác: Khi kết hợp phương trượng thảo với các thảo dược khác trong bài thuốc, cần đảm bảo các thành phần không xung đột hoặc làm giảm hiệu quả của nhau. Nên tuân theo hướng dẫn của thầy thuốc Y học cổ truyền.
  • Không nên sử dụng trong thời gian dài: Mặc dù phương trượng thảo có nhiều lợi ích, nhưng không nên sử dụng liên tục trong thời gian dài mà không có sự giám sát của bác sĩ. Nên sử dụng theo từng đợt, ví dụ như 1 – 2 tháng rồi nghỉ 1 – 2 tuần, để cơ thể có thời gian nghỉ ngơi.
  • Theo dõi tác dụng: Trong quá trình sử dụng, nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như khó thở, mệt mỏi, tăng huyết áp, cần ngừng sử dụng ngay và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
  • Chọn dược liệu chất lượng: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, cần chọn phương trượng thảo từ nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo không bị lẫn tạp chất hay nhiễm các hóa chất độc hại.
  • Bảo quản đúng cách: Phương trượng thảo khô cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao để giữ được hoạt chất và tránh ẩm mốc.
  • Tư vấn bác sĩ hoặc thầy thuốc: Trước khi bắt đầu sử dụng phương trượng thảo, đặc biệt là trong trường hợp bạn có các bệnh lý nền hoặc đang dùng thuốc khác. Mọi người cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc thầy thuốc Y học cổ truyền để nhận được hướng dẫn cụ thể.

Như vậy, dâm dương hoắc không chỉ là một thảo dược quý giá trong việc hỗ trợ điều trị các vấn đề sinh lý mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe toàn diện. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt và tránh các tác dụng phụ không mong muốn, việc sử dụng phương trượng thảo cần tuân thủ theo hướng dẫn của chuyên gia y học. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng và luôn chọn lựa dược liệu từ nguồn gốc uy tín để đảm bảo chất lượng, tính an toàn cho sức khỏe.